KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/12/2013
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12E | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 37 | 25 | 76 |
200N | 921 | 711 | 438 |
400N | 8858 7719 1996 | 2435 5211 5036 | 4741 4284 5418 |
1TR | 7791 | 7784 | 2418 |
3TR | 46369 72422 70830 26558 34783 38453 59529 | 27294 63777 34654 21330 40600 62692 38352 | 67798 71669 85889 73742 57115 28101 82972 |
10TR | 29688 82757 | 44360 40258 | 99995 27327 |
15TR | 99887 | 40524 | 15889 |
30TR | 42919 | 96365 | 45373 |
2TỶ | 887339 | 754670 | 827402 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 89 | 99 |
200N | 683 | 037 |
400N | 7370 5197 6728 | 6823 2387 7342 |
1TR | 7370 | 6453 |
3TR | 41888 50565 41613 74888 88834 06189 07334 | 93877 02936 24020 74957 25766 34570 37795 |
10TR | 87422 36795 | 44564 81546 |
15TR | 83392 | 97615 |
30TR | 01062 | 80825 |
2TỶ | 227509 | 815746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/12/2013 |
0 2 7 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 87887 |
G.Nhất | 46125 |
G.Nhì | 84098 35799 |
G.Ba | 72187 67056 82133 62074 87221 57786 |
G.Tư | 7974 0247 5031 7930 |
G.Năm | 6534 9737 1339 5336 5066 4434 |
G.Sáu | 354 929 815 |
G.Bảy | 62 67 92 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100