KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12E | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 37 | 25 | 76 |
200N | 921 | 711 | 438 |
400N | 8858 7719 1996 | 2435 5211 5036 | 4741 4284 5418 |
1TR | 7791 | 7784 | 2418 |
3TR | 46369 72422 70830 26558 34783 38453 59529 | 27294 63777 34654 21330 40600 62692 38352 | 67798 71669 85889 73742 57115 28101 82972 |
10TR | 29688 82757 | 44360 40258 | 99995 27327 |
15TR | 99887 | 40524 | 15889 |
30TR | 42919 | 96365 | 45373 |
2TỶ | 887339 | 754670 | 827402 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 54 | 52 | 10 | 59 |
200N | 974 | 542 | 530 | 607 |
400N | 6580 4621 2620 | 0972 6626 5660 | 5747 4619 2266 | 8847 1436 1467 |
1TR | 0556 | 6497 | 8231 | 6211 |
3TR | 39227 20649 64460 35690 89026 91508 18466 | 93347 74339 33427 83577 16977 24256 68184 | 08476 94776 48400 97420 08056 80641 71710 | 89694 84627 83555 11952 38200 15827 86234 |
10TR | 45452 22263 | 05424 81714 | 24495 16996 | 40720 24365 |
15TR | 99626 | 37027 | 91336 | 48228 |
30TR | 52692 | 93437 | 81164 | 98474 |
2TỶ | 671519 | 002469 | 038405 | 805514 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL52 | 12KS52 | 22TV52 | |
100N | 52 | 92 | 25 |
200N | 812 | 861 | 827 |
400N | 0956 6812 4650 | 1406 5143 8080 | 3476 7444 6596 |
1TR | 5693 | 2977 | 1317 |
3TR | 94720 24493 94938 20500 95908 44296 27295 | 00108 25251 04900 10565 78917 17541 95816 | 37990 34260 62613 50695 19487 13556 28335 |
10TR | 02122 57175 | 67389 26970 | 58501 88052 |
15TR | 89569 | 36308 | 31822 |
30TR | 44590 | 37402 | 46291 |
2TỶ | 278959 | 648714 | 902424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 12 | 30 | 21 |
200N | 362 | 513 | 726 |
400N | 2321 5721 9716 | 9152 6700 6427 | 5957 6867 9186 |
1TR | 5282 | 0973 | 8380 |
3TR | 94840 78578 73039 74594 06441 28163 23723 | 79461 91910 59724 88912 86430 39225 25037 | 56572 66529 04170 68534 31585 33103 17857 |
10TR | 32570 63782 | 13062 38917 | 55280 87058 |
15TR | 31662 | 25360 | 23080 |
30TR | 80334 | 64645 | 09201 |
2TỶ | 363770 | 156679 | 006769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | K4T12 | |
100N | 27 | 70 | 95 |
200N | 124 | 098 | 214 |
400N | 6253 9674 2649 | 5350 6462 3800 | 0187 4116 2670 |
1TR | 5469 | 9484 | 7862 |
3TR | 83312 98501 15187 75436 99885 96573 37920 | 25326 23447 61810 07427 83603 39908 71653 | 66624 04137 82292 23386 20489 50010 43934 |
10TR | 34909 39874 | 87755 32517 | 32148 36519 |
15TR | 74938 | 43384 | 95114 |
30TR | 90983 | 57510 | 39431 |
2TỶ | 222026 | 722181 | 005244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 00 | 38 | 61 |
200N | 235 | 714 | 343 |
400N | 2166 0154 9456 | 3455 3973 7303 | 0570 6683 6117 |
1TR | 1519 | 7930 | 7174 |
3TR | 40053 52959 81604 59960 32846 73948 26161 | 17692 76058 94118 88783 60082 80346 85768 | 88677 88053 06835 63020 02333 34818 83546 |
10TR | 60258 32099 | 68173 13457 | 64563 31304 |
15TR | 91508 | 72343 | 01444 |
30TR | 26050 | 47205 | 09951 |
2TỶ | 532621 | 227433 | 516341 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | M52 | T12K4 | |
100N | 60 | 17 | 02 |
200N | 193 | 249 | 963 |
400N | 2058 1208 4965 | 6469 7278 2534 | 7793 4543 1729 |
1TR | 2001 | 9142 | 8109 |
3TR | 18705 60444 50108 53877 59255 15907 44195 | 80855 89146 46029 73961 48996 14730 53212 | 29605 61519 47684 06415 95669 55035 19127 |
10TR | 54153 26767 | 91521 06026 | 98709 60522 |
15TR | 18091 | 00830 | 39119 |
30TR | 70662 | 77024 | 94234 |
2TỶ | 060688 | 504212 | 571233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep