KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/10/2013 |
6 8 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 99511 |
G.Nhất | 15179 |
G.Nhì | 25156 59858 |
G.Ba | 63945 42487 95511 87172 88803 83352 |
G.Tư | 1182 5235 7406 5324 |
G.Năm | 0776 9709 1329 6845 8997 8286 |
G.Sáu | 376 219 498 |
G.Bảy | 26 43 11 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/10/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/10/2013 |
6 2 2 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 18234 |
G.Nhất | 86216 |
G.Nhì | 91043 04016 |
G.Ba | 47386 87445 04428 87273 12804 57263 |
G.Tư | 3481 6351 4294 8709 |
G.Năm | 6224 9136 7043 7712 4463 6229 |
G.Sáu | 667 307 672 |
G.Bảy | 93 94 98 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/10/2013 |
4 5 9 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 38960 |
G.Nhất | 25030 |
G.Nhì | 68648 12028 |
G.Ba | 04759 57546 95182 01316 89052 24666 |
G.Tư | 6778 2308 3515 1386 |
G.Năm | 4613 8966 6383 9165 5211 3384 |
G.Sáu | 797 857 778 |
G.Bảy | 96 72 91 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/09/2013 |
9 9 8 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 47648 |
G.Nhất | 12455 |
G.Nhì | 43180 00529 |
G.Ba | 34906 31895 94734 25611 38052 17935 |
G.Tư | 0562 8994 7082 9383 |
G.Năm | 8325 9452 8192 7307 6604 9116 |
G.Sáu | 515 836 964 |
G.Bảy | 85 90 99 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/09/2013 |
7 1 0 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 27245 |
G.Nhất | 64376 |
G.Nhì | 75621 88722 |
G.Ba | 01896 16783 62521 32968 25499 94898 |
G.Tư | 9021 4046 6921 7625 |
G.Năm | 2801 4376 7732 7513 4208 7475 |
G.Sáu | 675 939 233 |
G.Bảy | 80 35 31 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/09/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/09/2013 |
1 4 6 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 86810 |
G.Nhất | 23860 |
G.Nhì | 04994 16235 |
G.Ba | 86308 27957 99550 92881 07691 49934 |
G.Tư | 4817 7891 9148 8365 |
G.Năm | 1736 9748 9586 8336 5575 9273 |
G.Sáu | 327 624 351 |
G.Bảy | 02 26 81 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/09/2013 |
9 4 7 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 08025 |
G.Nhất | 56169 |
G.Nhì | 06708 48418 |
G.Ba | 31303 01394 87145 74114 76513 45030 |
G.Tư | 8707 4037 5838 8289 |
G.Năm | 8778 7343 3079 8064 2105 3071 |
G.Sáu | 052 561 712 |
G.Bảy | 01 45 55 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep