KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/01/2015 |
3 5 3 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 91713 |
G.Nhất | 56085 |
G.Nhì | 28192 21640 |
G.Ba | 91110 62127 80104 29770 42091 64621 |
G.Tư | 0844 7461 6306 7677 |
G.Năm | 0661 4628 5483 6743 8382 4279 |
G.Sáu | 582 147 236 |
G.Bảy | 35 56 87 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/01/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/01/2015 |
6 2 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 41864 |
G.Nhất | 58410 |
G.Nhì | 11546 05156 |
G.Ba | 92963 16959 27373 37793 05955 65496 |
G.Tư | 3872 1333 8008 9337 |
G.Năm | 0744 7001 9831 1906 4575 8990 |
G.Sáu | 944 880 446 |
G.Bảy | 77 95 98 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/01/2015 |
4 0 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 84125 |
G.Nhất | 09339 |
G.Nhì | 45794 57255 |
G.Ba | 60396 53581 62929 72567 77402 74732 |
G.Tư | 6835 1518 5354 3204 |
G.Năm | 0322 9359 9002 9899 6468 3547 |
G.Sáu | 893 383 547 |
G.Bảy | 61 59 14 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/01/2015 |
8 6 3 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 56276 |
G.Nhất | 98438 |
G.Nhì | 99629 44495 |
G.Ba | 62699 39038 65930 76880 13011 29001 |
G.Tư | 6445 6637 2831 1243 |
G.Năm | 6691 0895 4220 6617 7820 2554 |
G.Sáu | 019 447 832 |
G.Bảy | 68 97 49 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/12/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/12/2014 |
5 9 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 23646 |
G.Nhất | 83933 |
G.Nhì | 58486 79268 |
G.Ba | 86548 57479 26499 20527 10176 68412 |
G.Tư | 8537 1074 7455 3058 |
G.Năm | 2105 6454 7165 9989 3497 5638 |
G.Sáu | 685 492 443 |
G.Bảy | 51 93 31 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/12/2014 |
8 5 0 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 22297 |
G.Nhất | 85470 |
G.Nhì | 47001 75416 |
G.Ba | 12678 71153 74737 87955 78322 99950 |
G.Tư | 4233 0216 3886 8150 |
G.Năm | 8315 4818 8212 7500 9591 5834 |
G.Sáu | 295 514 532 |
G.Bảy | 56 86 30 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/12/2014 |
8 9 5 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 18799 |
G.Nhất | 38932 |
G.Nhì | 13424 85087 |
G.Ba | 98333 90535 20546 33433 04773 06208 |
G.Tư | 8391 2884 3888 4703 |
G.Năm | 6270 8780 4132 1961 5231 8684 |
G.Sáu | 141 383 851 |
G.Bảy | 48 47 66 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep