KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/05/2012 |
3 8 6 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 90435 |
G.Nhất | 41933 |
G.Nhì | 23389 15718 |
G.Ba | 74400 51891 49277 48552 95196 27077 |
G.Tư | 1606 5105 3692 2587 |
G.Năm | 4952 0701 5115 3616 5186 7791 |
G.Sáu | 269 752 942 |
G.Bảy | 72 12 85 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/05/2012 |
5 0 0 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 87274 |
G.Nhất | 27948 |
G.Nhì | 71187 73594 |
G.Ba | 76202 96816 67228 51979 79440 66808 |
G.Tư | 8397 4777 7654 2638 |
G.Năm | 7791 7063 8229 8604 1807 6593 |
G.Sáu | 187 677 160 |
G.Bảy | 00 17 32 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/05/2012 |
7 1 7 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 49051 |
G.Nhất | 24819 |
G.Nhì | 52736 05002 |
G.Ba | 48805 87504 70127 50989 99245 18811 |
G.Tư | 2762 0208 8141 4121 |
G.Năm | 5518 1844 6824 2337 5439 5837 |
G.Sáu | 805 079 891 |
G.Bảy | 11 73 80 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/05/2012 |
3 2 2 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 99390 |
G.Nhất | 23650 |
G.Nhì | 83158 36821 |
G.Ba | 29349 10595 11691 34119 28984 15137 |
G.Tư | 7215 0828 7844 1407 |
G.Năm | 4329 8164 2556 7592 0284 1900 |
G.Sáu | 255 256 131 |
G.Bảy | 93 18 99 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/04/2012 |
4 2 9 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 50886 |
G.Nhất | 41852 |
G.Nhì | 22509 06844 |
G.Ba | 31680 52895 40813 47129 21134 44792 |
G.Tư | 6531 4564 0493 8990 |
G.Năm | 3619 1084 6048 8724 2565 4752 |
G.Sáu | 991 203 226 |
G.Bảy | 60 14 07 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/04/2012 |
7 3 9 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14572 |
G.Nhất | 50196 |
G.Nhì | 41481 71072 |
G.Ba | 28394 15964 07934 78790 67207 00476 |
G.Tư | 0819 7994 2949 9766 |
G.Năm | 2402 3564 1713 6960 7497 0097 |
G.Sáu | 047 898 871 |
G.Bảy | 97 01 98 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/04/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/04/2012 |
7 4 6 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 21766 |
G.Nhất | 57543 |
G.Nhì | 44085 03290 |
G.Ba | 32910 50450 46715 18544 67295 52845 |
G.Tư | 8288 3793 4633 0970 |
G.Năm | 4145 2104 7490 7683 1739 4547 |
G.Sáu | 792 175 764 |
G.Bảy | 82 83 10 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep