KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/06/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/06/2022 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-1-5-11-8-7YL 60832 |
G.Nhất | 30058 |
G.Nhì | 63129 67653 |
G.Ba | 30448 14577 57334 18196 03418 21125 |
G.Tư | 2962 4394 7219 8466 |
G.Năm | 5178 9011 2444 4487 3398 1365 |
G.Sáu | 500 161 485 |
G.Bảy | 03 68 87 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/06/2022 |
6 1 9 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-7-10-4-9-3YK 89242 |
G.Nhất | 06999 |
G.Nhì | 68754 88467 |
G.Ba | 97694 47292 96561 61211 45866 76038 |
G.Tư | 2824 6092 4292 1655 |
G.Năm | 8295 9536 9136 2358 9940 2159 |
G.Sáu | 523 093 711 |
G.Bảy | 42 31 15 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/06/2022 |
8 3 1 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-13-3-15-1-9YH 51768 |
G.Nhất | 40463 |
G.Nhì | 20261 32549 |
G.Ba | 55485 75696 81344 25884 48194 19999 |
G.Tư | 8408 6602 9896 9529 |
G.Năm | 6199 5370 1283 9090 8034 2240 |
G.Sáu | 332 925 570 |
G.Bảy | 73 13 82 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/06/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/06/2022 |
8 0 5 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-2-8-11-12-15YG 31918 |
G.Nhất | 04729 |
G.Nhì | 37215 50551 |
G.Ba | 27923 65013 34637 04904 14101 69438 |
G.Tư | 3529 3496 6826 7625 |
G.Năm | 2163 9481 4488 6890 1187 2392 |
G.Sáu | 099 210 654 |
G.Bảy | 15 52 48 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/05/2022 |
9 4 2 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-8-2-7-10-3YF 39725 |
G.Nhất | 23112 |
G.Nhì | 94003 94061 |
G.Ba | 12526 60746 72450 16619 85382 33517 |
G.Tư | 7627 5084 7836 3990 |
G.Năm | 9992 2983 3134 5021 5244 1810 |
G.Sáu | 259 636 493 |
G.Bảy | 96 60 38 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/05/2022 |
5 4 0 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20-7-1-6-2-16-11-4YE 12512 |
G.Nhất | 62935 |
G.Nhì | 64686 41116 |
G.Ba | 68096 98840 32140 56092 30312 08501 |
G.Tư | 4910 1554 6967 3310 |
G.Năm | 8077 6006 4601 6632 4181 0366 |
G.Sáu | 591 768 764 |
G.Bảy | 04 94 22 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/05/2022 |
9 9 3 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2-12-13-9-14-6YD 87354 |
G.Nhất | 28042 |
G.Nhì | 37479 22643 |
G.Ba | 39497 85599 19492 74411 95798 58465 |
G.Tư | 6411 2761 1501 7149 |
G.Năm | 6941 8163 6338 3309 4247 1198 |
G.Sáu | 252 307 648 |
G.Bảy | 38 33 31 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep