KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/09/2012 |
8 3 7 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 73943 |
G.Nhất | 47450 |
G.Nhì | 87597 26552 |
G.Ba | 88615 55763 60186 64540 24138 97841 |
G.Tư | 7845 7343 5037 5505 |
G.Năm | 8629 3821 1241 1058 3196 2878 |
G.Sáu | 396 568 718 |
G.Bảy | 31 92 41 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/09/2012 |
1 6 9 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14271 |
G.Nhất | 21719 |
G.Nhì | 55057 63614 |
G.Ba | 98044 16634 49279 19827 51622 30885 |
G.Tư | 1805 2848 7938 5013 |
G.Năm | 6785 9420 5995 4105 8763 1847 |
G.Sáu | 809 163 393 |
G.Bảy | 39 78 19 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/09/2012 |
1 3 6 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 36146 |
G.Nhất | 84070 |
G.Nhì | 74883 11353 |
G.Ba | 04875 23932 45750 67275 90470 96210 |
G.Tư | 5082 6389 1588 3467 |
G.Năm | 6840 7262 8053 9321 5943 9806 |
G.Sáu | 121 972 354 |
G.Bảy | 18 88 60 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/09/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/09/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/09/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/09/2012 |
3 0 3 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 17223 |
G.Nhất | 83870 |
G.Nhì | 00488 18280 |
G.Ba | 38510 08201 60525 76113 94750 88992 |
G.Tư | 7429 7526 9646 2523 |
G.Năm | 6324 5348 7544 6695 3045 4320 |
G.Sáu | 237 542 714 |
G.Bảy | 22 58 50 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/08/2012 |
3 0 1 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 39999 |
G.Nhất | 23427 |
G.Nhì | 29414 29088 |
G.Ba | 87436 12960 13636 97078 64803 59945 |
G.Tư | 8795 9466 9607 4725 |
G.Năm | 7148 7683 6600 5986 4045 2211 |
G.Sáu | 183 004 986 |
G.Bảy | 35 31 86 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/08/2012 |
6 1 2 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 60106 |
G.Nhất | 43447 |
G.Nhì | 04568 03154 |
G.Ba | 93070 71874 26429 92569 27428 64362 |
G.Tư | 3015 1686 3215 6224 |
G.Năm | 0198 7190 8082 3132 0245 5020 |
G.Sáu | 018 369 966 |
G.Bảy | 61 07 71 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/08/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/08/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/08/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/08/2012 |
5 1 6 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 35188 |
G.Nhất | 78466 |
G.Nhì | 45811 44793 |
G.Ba | 38831 57282 24127 22647 94878 27291 |
G.Tư | 9187 8958 0340 9102 |
G.Năm | 0186 6585 5661 4726 5831 0520 |
G.Sáu | 212 807 230 |
G.Bảy | 63 45 33 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep