KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/10/2014 |
0 3 1 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14165 |
G.Nhất | 34399 |
G.Nhì | 53132 29500 |
G.Ba | 31159 98060 69145 81831 04292 61004 |
G.Tư | 8655 2444 8353 9021 |
G.Năm | 2214 4601 5395 8873 3529 7511 |
G.Sáu | 123 648 275 |
G.Bảy | 99 13 62 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/10/2014 |
1 5 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 41632 |
G.Nhất | 77254 |
G.Nhì | 91169 38581 |
G.Ba | 51196 53053 32242 23152 75107 62152 |
G.Tư | 3726 7798 2303 9991 |
G.Năm | 4949 7368 7785 4252 2976 2190 |
G.Sáu | 802 927 369 |
G.Bảy | 13 41 23 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/10/2014 |
5 8 3 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10491 |
G.Nhất | 68716 |
G.Nhì | 86309 28671 |
G.Ba | 82629 09245 49598 64440 52335 51536 |
G.Tư | 2707 9389 4273 5241 |
G.Năm | 2378 3340 9747 5895 9354 6608 |
G.Sáu | 294 025 507 |
G.Bảy | 28 50 36 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/10/2014 |
4 8 5 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 45497 |
G.Nhất | 63810 |
G.Nhì | 22121 32974 |
G.Ba | 85542 81628 94090 63812 48337 32170 |
G.Tư | 7950 5621 2598 2533 |
G.Năm | 1819 9209 4925 1689 5746 0991 |
G.Sáu | 347 918 074 |
G.Bảy | 13 89 63 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/10/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/10/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/10/2014 |
0 7 6 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 54396 |
G.Nhất | 13441 |
G.Nhì | 08490 01647 |
G.Ba | 76489 92569 67499 12079 95527 42162 |
G.Tư | 7021 3429 7173 7112 |
G.Năm | 5160 4706 4514 3264 3468 0957 |
G.Sáu | 605 603 252 |
G.Bảy | 45 78 09 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/09/2014 |
7 4 3 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 50800 |
G.Nhất | 42877 |
G.Nhì | 20766 77039 |
G.Ba | 59234 28551 42151 14450 87159 97257 |
G.Tư | 9884 6602 8635 8726 |
G.Năm | 3452 2203 8918 3303 1690 6653 |
G.Sáu | 352 740 973 |
G.Bảy | 98 93 86 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/09/2014 |
8 4 7 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 26001 |
G.Nhất | 92837 |
G.Nhì | 30412 78271 |
G.Ba | 76990 33847 94437 29415 38112 26390 |
G.Tư | 9220 8824 5780 6556 |
G.Năm | 3657 1303 1726 8376 6559 3366 |
G.Sáu | 373 663 536 |
G.Bảy | 19 28 98 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep