KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/03/2014 |
5 5 7 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 82060 |
G.Nhất | 65659 |
G.Nhì | 98289 03613 |
G.Ba | 55578 11562 54457 13484 86284 18358 |
G.Tư | 2948 5575 3994 0544 |
G.Năm | 2594 5214 6753 2030 1076 0296 |
G.Sáu | 222 221 229 |
G.Bảy | 08 63 49 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/03/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/03/2014 |
0 4 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 46682 |
G.Nhất | 30112 |
G.Nhì | 11437 29270 |
G.Ba | 22010 47937 13348 21614 25443 35317 |
G.Tư | 9484 1640 8905 6054 |
G.Năm | 8608 1174 1215 2152 2870 1615 |
G.Sáu | 747 082 143 |
G.Bảy | 08 16 64 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/03/2014 |
8 3 2 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 45436 |
G.Nhất | 98055 |
G.Nhì | 78415 86641 |
G.Ba | 96131 98369 99964 16212 61726 40799 |
G.Tư | 2390 4045 8549 1172 |
G.Năm | 4478 9061 0354 1576 3984 2567 |
G.Sáu | 020 130 947 |
G.Bảy | 37 56 06 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/03/2014 |
9 5 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 66679 |
G.Nhất | 85842 |
G.Nhì | 00423 90713 |
G.Ba | 88224 96787 33039 51817 11138 17191 |
G.Tư | 8037 5109 3033 9555 |
G.Năm | 2788 9401 8077 8130 1298 8793 |
G.Sáu | 069 057 617 |
G.Bảy | 19 33 12 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/03/2014 |
1 2 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 51001 |
G.Nhất | 17765 |
G.Nhì | 23200 66136 |
G.Ba | 01517 32738 61567 75891 29144 34984 |
G.Tư | 0673 3014 9934 5704 |
G.Năm | 9701 7811 2278 4397 9100 0683 |
G.Sáu | 747 737 197 |
G.Bảy | 88 23 99 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/03/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/03/2014 |
8 6 3 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 51215 |
G.Nhất | 09335 |
G.Nhì | 93706 02164 |
G.Ba | 09294 95245 04723 98235 94322 72649 |
G.Tư | 6295 8158 0536 2201 |
G.Năm | 4611 3965 6196 1121 2853 3852 |
G.Sáu | 882 091 022 |
G.Bảy | 00 87 07 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/02/2014 |
7 1 8 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 67736 |
G.Nhất | 97641 |
G.Nhì | 29847 75009 |
G.Ba | 88317 59578 26019 54568 73231 62815 |
G.Tư | 0798 0025 3604 6428 |
G.Năm | 8984 9278 5754 2138 6649 9907 |
G.Sáu | 694 617 274 |
G.Bảy | 94 32 30 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep