KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/04/2014 |
5 0 9 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 56709 |
G.Nhất | 63962 |
G.Nhì | 92719 32414 |
G.Ba | 04127 94175 68569 95679 63467 09151 |
G.Tư | 3906 2734 2426 5208 |
G.Năm | 6424 3793 8969 8999 8825 6752 |
G.Sáu | 703 098 798 |
G.Bảy | 33 30 48 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/04/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/04/2014 |
2 9 9 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 04655 |
G.Nhất | 20936 |
G.Nhì | 86197 93943 |
G.Ba | 90133 10225 31640 35760 57914 12018 |
G.Tư | 6861 3962 9227 7587 |
G.Năm | 2708 7440 9906 6128 0066 3450 |
G.Sáu | 389 643 860 |
G.Bảy | 19 42 62 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/04/2014 |
9 2 3 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 17893 |
G.Nhất | 55302 |
G.Nhì | 68614 78331 |
G.Ba | 46486 27901 01089 12521 96699 86340 |
G.Tư | 5825 8291 9180 7188 |
G.Năm | 3887 0092 8654 3905 8484 5795 |
G.Sáu | 940 943 211 |
G.Bảy | 44 39 48 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/04/2014 |
9 7 7 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 69276 |
G.Nhất | 13336 |
G.Nhì | 06506 36759 |
G.Ba | 77848 85011 09819 70177 41633 16026 |
G.Tư | 8385 5375 8074 8129 |
G.Năm | 4267 8099 9115 0600 3506 9260 |
G.Sáu | 119 703 718 |
G.Bảy | 44 72 58 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/04/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/04/2014 |
6 2 0 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 00767 |
G.Nhất | 68495 |
G.Nhì | 80989 59968 |
G.Ba | 56873 22473 96492 52110 67958 08187 |
G.Tư | 0443 0013 0244 0134 |
G.Năm | 1479 6856 8943 7882 0783 9932 |
G.Sáu | 299 926 739 |
G.Bảy | 58 55 28 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/04/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/04/2014 |
9 1 7 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 71541 |
G.Nhất | 06158 |
G.Nhì | 83842 96697 |
G.Ba | 34525 81738 74764 37434 29599 61916 |
G.Tư | 5493 7787 8891 2835 |
G.Năm | 3578 3824 2204 5178 1105 0803 |
G.Sáu | 443 705 440 |
G.Bảy | 98 30 96 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 31/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 31/03/2014 |
1 8 9 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 53984 |
G.Nhất | 59210 |
G.Nhì | 50194 56874 |
G.Ba | 07827 67567 11520 94574 79074 45042 |
G.Tư | 3910 9892 2254 1163 |
G.Năm | 7296 7954 5217 0203 2628 4918 |
G.Sáu | 574 339 914 |
G.Bảy | 72 00 17 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep