KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/07/2014 |
6 3 8 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 85345 |
G.Nhất | 95674 |
G.Nhì | 56640 87181 |
G.Ba | 31769 77579 93820 20876 06808 61389 |
G.Tư | 7020 3132 9399 9616 |
G.Năm | 5318 9059 2406 1523 6691 8798 |
G.Sáu | 594 648 677 |
G.Bảy | 17 26 97 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/07/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/07/2014 |
7 9 9 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 50815 |
G.Nhất | 27438 |
G.Nhì | 12540 09435 |
G.Ba | 27285 68824 28965 34652 86934 79493 |
G.Tư | 8942 6120 4195 6972 |
G.Năm | 3738 7041 8288 5528 6721 1074 |
G.Sáu | 513 034 779 |
G.Bảy | 63 31 09 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/07/2014 |
2 1 2 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 77521 |
G.Nhất | 92595 |
G.Nhì | 61140 67042 |
G.Ba | 21681 45482 47768 82043 13570 09064 |
G.Tư | 0481 9314 9783 5810 |
G.Năm | 4287 6483 3733 1088 6238 2802 |
G.Sáu | 943 054 284 |
G.Bảy | 27 98 96 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 03/07/2014 |
6 4 4 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14696 |
G.Nhất | 82465 |
G.Nhì | 80525 70090 |
G.Ba | 46204 81382 36330 90401 04473 42752 |
G.Tư | 6699 4144 7726 9338 |
G.Năm | 2713 7222 0243 4631 4169 9511 |
G.Sáu | 176 207 328 |
G.Bảy | 76 19 90 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/07/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/07/2014 |
4 2 5 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 29160 |
G.Nhất | 45953 |
G.Nhì | 90599 18611 |
G.Ba | 40175 68943 80881 71402 95769 58450 |
G.Tư | 0115 9224 1102 6307 |
G.Năm | 1034 8179 8168 0588 1069 6759 |
G.Sáu | 111 368 541 |
G.Bảy | 78 11 33 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/07/2014 |
5 6 3 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 18133 |
G.Nhất | 15958 |
G.Nhì | 75123 16135 |
G.Ba | 52913 36419 02428 53082 54189 60687 |
G.Tư | 4073 7922 8119 3795 |
G.Năm | 8251 7742 0815 3615 9460 3084 |
G.Sáu | 972 482 432 |
G.Bảy | 34 47 35 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/06/2014 |
0 4 7 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 86444 |
G.Nhất | 12828 |
G.Nhì | 47132 67432 |
G.Ba | 58931 77426 42464 71672 58613 24073 |
G.Tư | 2103 5817 4637 3189 |
G.Năm | 2024 6627 5832 5102 2474 5886 |
G.Sáu | 435 142 169 |
G.Bảy | 73 99 01 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep