KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/07/2015 |
5 6 4 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 07746 |
G.Nhất | 39753 |
G.Nhì | 37940 03238 |
G.Ba | 59459 07468 45668 41988 72340 10349 |
G.Tư | 0145 1073 5331 0543 |
G.Năm | 4054 3942 2446 9386 4762 9186 |
G.Sáu | 578 540 939 |
G.Bảy | 67 21 96 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/07/2015 |
8 6 7 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20484 |
G.Nhất | 09768 |
G.Nhì | 41005 61485 |
G.Ba | 26330 46400 50014 42189 05361 51637 |
G.Tư | 2150 5086 7935 9312 |
G.Năm | 3998 6719 0677 3739 9596 4833 |
G.Sáu | 193 633 826 |
G.Bảy | 70 72 81 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/07/2015 |
4 2 4 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 21792 |
G.Nhất | 53627 |
G.Nhì | 62222 90212 |
G.Ba | 08839 01322 68841 30169 19129 21876 |
G.Tư | 4314 0641 2397 5534 |
G.Năm | 3816 6992 8907 1685 0983 8578 |
G.Sáu | 929 761 016 |
G.Bảy | 79 24 23 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/07/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/07/2015 |
5 4 6 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 30754 |
G.Nhất | 48140 |
G.Nhì | 79390 86557 |
G.Ba | 11381 73711 40209 70209 06636 61522 |
G.Tư | 5164 7880 8525 0046 |
G.Năm | 7951 6548 0331 4293 5151 0621 |
G.Sáu | 401 249 627 |
G.Bảy | 99 65 13 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/07/2015 |
3 1 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 74762 |
G.Nhất | 79251 |
G.Nhì | 55844 79524 |
G.Ba | 21523 01653 39383 22861 36833 39444 |
G.Tư | 3207 3521 0150 3062 |
G.Năm | 1539 0261 4525 8638 7337 1231 |
G.Sáu | 062 099 762 |
G.Bảy | 24 06 02 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/07/2015 |
3 0 2 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19387 |
G.Nhất | 05909 |
G.Nhì | 64796 50155 |
G.Ba | 29344 82608 84427 06443 67489 08524 |
G.Tư | 4669 9500 1617 3214 |
G.Năm | 2266 4214 5816 6759 9297 7475 |
G.Sáu | 351 724 911 |
G.Bảy | 20 54 83 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/07/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/07/2015 |
7 4 2 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 70165 |
G.Nhất | 51986 |
G.Nhì | 64132 26272 |
G.Ba | 85815 41179 08256 98062 95955 05160 |
G.Tư | 6603 8072 4632 1662 |
G.Năm | 3210 4310 4120 1957 3424 8705 |
G.Sáu | 022 309 573 |
G.Bảy | 36 85 66 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep