KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/10/2012 |
6 3 9 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 91692 |
G.Nhất | 68400 |
G.Nhì | 41532 67921 |
G.Ba | 20499 30481 69767 62558 04036 94984 |
G.Tư | 7480 4971 1275 0404 |
G.Năm | 5698 6084 6200 2038 1057 8167 |
G.Sáu | 666 611 386 |
G.Bảy | 69 76 26 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/10/2012 |
5 3 2 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 68818 |
G.Nhất | 35497 |
G.Nhì | 73750 60648 |
G.Ba | 28470 99269 36320 44226 64269 17051 |
G.Tư | 8410 7102 0974 7522 |
G.Năm | 0859 7501 4750 1125 8460 3100 |
G.Sáu | 769 494 960 |
G.Bảy | 75 48 11 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/10/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/10/2012 |
1 0 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 66321 |
G.Nhất | 61925 |
G.Nhì | 48244 89776 |
G.Ba | 44191 63538 33444 00011 28558 29943 |
G.Tư | 1272 6497 7470 0301 |
G.Năm | 3573 6902 7248 1755 6431 2022 |
G.Sáu | 583 288 072 |
G.Bảy | 44 99 04 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/10/2012 |
9 6 8 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 09260 |
G.Nhất | 99300 |
G.Nhì | 62163 76899 |
G.Ba | 86829 03465 87858 67667 80607 84394 |
G.Tư | 4592 7016 3264 6271 |
G.Năm | 4983 2648 1785 9185 1477 3605 |
G.Sáu | 294 570 210 |
G.Bảy | 20 44 70 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/10/2012 |
4 5 0 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 50734 |
G.Nhất | 41575 |
G.Nhì | 01077 27472 |
G.Ba | 68448 42615 40514 45193 05657 56649 |
G.Tư | 5713 6278 5361 4617 |
G.Năm | 1244 6943 8035 5102 2118 8338 |
G.Sáu | 521 182 837 |
G.Bảy | 87 75 29 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/10/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/10/2012 |
8 3 5 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 64412 |
G.Nhất | 13524 |
G.Nhì | 38719 19676 |
G.Ba | 78394 74917 77860 02495 95388 15937 |
G.Tư | 9459 3087 9403 7730 |
G.Năm | 1916 9545 3185 8558 5709 2273 |
G.Sáu | 189 363 173 |
G.Bảy | 15 51 89 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/10/2012 |
1 0 0 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 70927 |
G.Nhất | 37422 |
G.Nhì | 78054 74994 |
G.Ba | 64524 44084 16602 70743 89236 96248 |
G.Tư | 8642 0063 9177 7298 |
G.Năm | 3870 5890 7187 6487 6375 1224 |
G.Sáu | 012 056 159 |
G.Bảy | 55 25 41 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep