KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/10/2015 |
8 5 1 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 44655 |
G.Nhất | 44642 |
G.Nhì | 34224 17720 |
G.Ba | 16606 92522 96052 05980 64158 59366 |
G.Tư | 2579 4019 3968 2968 |
G.Năm | 3973 2922 8395 3543 8480 8152 |
G.Sáu | 711 836 776 |
G.Bảy | 85 97 09 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/10/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/10/2015 |
3 4 7 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 35208 |
G.Nhất | 34468 |
G.Nhì | 98961 63666 |
G.Ba | 62380 91701 21617 76194 71546 84229 |
G.Tư | 1452 4648 6657 6912 |
G.Năm | 8199 5792 2822 4189 9596 0620 |
G.Sáu | 328 103 292 |
G.Bảy | 60 65 49 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/10/2015 |
0 4 0 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 89780 |
G.Nhất | 95300 |
G.Nhì | 98273 67232 |
G.Ba | 93696 31978 94297 63591 55787 07736 |
G.Tư | 4590 9215 8395 4451 |
G.Năm | 1200 1562 2143 4595 9304 1316 |
G.Sáu | 969 212 127 |
G.Bảy | 88 94 49 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/10/2015 |
9 1 2 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 75734 |
G.Nhất | 90638 |
G.Nhì | 42277 62269 |
G.Ba | 77341 82200 82910 61273 07857 18682 |
G.Tư | 8493 1152 4285 2519 |
G.Năm | 0260 8862 3566 8684 9229 7133 |
G.Sáu | 707 783 995 |
G.Bảy | 26 67 64 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/10/2015 |
2 6 5 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 80339 |
G.Nhất | 30120 |
G.Nhì | 24188 60828 |
G.Ba | 83640 47695 37992 43334 65092 11045 |
G.Tư | 3922 4922 3226 4755 |
G.Năm | 6425 0392 7736 0401 2433 4201 |
G.Sáu | 190 283 208 |
G.Bảy | 90 87 10 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/10/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/10/2015 |
3 1 2 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 23506 |
G.Nhất | 98807 |
G.Nhì | 26209 78290 |
G.Ba | 70104 67652 06696 28261 51912 11719 |
G.Tư | 9720 7235 6191 1591 |
G.Năm | 0079 9711 9933 3654 5783 7691 |
G.Sáu | 938 569 942 |
G.Bảy | 44 45 82 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/10/2015 |
8 5 7 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 54201 |
G.Nhất | 09404 |
G.Nhì | 67280 92111 |
G.Ba | 11389 75819 02787 07361 84783 40966 |
G.Tư | 5031 0390 6203 9360 |
G.Năm | 8929 5349 7761 3072 0402 6191 |
G.Sáu | 681 523 295 |
G.Bảy | 46 38 78 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep