KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/10/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/10/2015 |
3 1 2 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 23506 |
G.Nhất | 98807 |
G.Nhì | 26209 78290 |
G.Ba | 70104 67652 06696 28261 51912 11719 |
G.Tư | 9720 7235 6191 1591 |
G.Năm | 0079 9711 9933 3654 5783 7691 |
G.Sáu | 938 569 942 |
G.Bảy | 44 45 82 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/10/2015 |
8 5 7 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 54201 |
G.Nhất | 09404 |
G.Nhì | 67280 92111 |
G.Ba | 11389 75819 02787 07361 84783 40966 |
G.Tư | 5031 0390 6203 9360 |
G.Năm | 8929 5349 7761 3072 0402 6191 |
G.Sáu | 681 523 295 |
G.Bảy | 46 38 78 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/10/2015 |
6 9 0 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71290 |
G.Nhất | 25927 |
G.Nhì | 25204 97964 |
G.Ba | 99901 42346 14595 51119 30347 53427 |
G.Tư | 3707 6537 9235 7499 |
G.Năm | 6384 6107 0006 3111 1171 3019 |
G.Sáu | 987 644 434 |
G.Bảy | 78 49 79 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/09/2015 |
4 4 5 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 77432 |
G.Nhất | 44453 |
G.Nhì | 67315 87072 |
G.Ba | 63844 65664 62657 82826 86936 26169 |
G.Tư | 7620 8135 3953 8219 |
G.Năm | 7945 5910 6214 7675 0829 5426 |
G.Sáu | 780 616 237 |
G.Bảy | 40 71 15 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/09/2015 |
3 2 5 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 94489 |
G.Nhất | 97046 |
G.Nhì | 90276 21851 |
G.Ba | 38764 69216 24593 95686 00055 84360 |
G.Tư | 9611 4265 5833 6373 |
G.Năm | 9939 8932 0189 6844 9069 2704 |
G.Sáu | 200 765 261 |
G.Bảy | 06 09 89 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/09/2015 |
4 5 7 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 97561 |
G.Nhất | 58401 |
G.Nhì | 14334 90039 |
G.Ba | 64355 51283 49944 19187 35768 91817 |
G.Tư | 1937 9993 3357 3253 |
G.Năm | 8269 7048 1158 2008 6786 2241 |
G.Sáu | 304 295 936 |
G.Bảy | 50 39 83 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/09/2015 |
8 9 7 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 49047 |
G.Nhất | 88225 |
G.Nhì | 46646 42827 |
G.Ba | 58183 92886 18322 60651 72189 73634 |
G.Tư | 3060 6234 0255 9305 |
G.Năm | 5454 1358 4763 5654 3111 9667 |
G.Sáu | 498 233 308 |
G.Bảy | 96 12 21 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep