KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/09/2015 |
4 5 7 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 97561 |
G.Nhất | 58401 |
G.Nhì | 14334 90039 |
G.Ba | 64355 51283 49944 19187 35768 91817 |
G.Tư | 1937 9993 3357 3253 |
G.Năm | 8269 7048 1158 2008 6786 2241 |
G.Sáu | 304 295 936 |
G.Bảy | 50 39 83 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/09/2015 |
8 9 7 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 49047 |
G.Nhất | 88225 |
G.Nhì | 46646 42827 |
G.Ba | 58183 92886 18322 60651 72189 73634 |
G.Tư | 3060 6234 0255 9305 |
G.Năm | 5454 1358 4763 5654 3111 9667 |
G.Sáu | 498 233 308 |
G.Bảy | 96 12 21 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2015 |
5 8 7 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 92987 |
G.Nhất | 72564 |
G.Nhì | 10231 18102 |
G.Ba | 68470 71088 49413 82851 93522 65409 |
G.Tư | 3050 1710 7420 9513 |
G.Năm | 0208 6727 1149 8854 9547 1113 |
G.Sáu | 500 121 269 |
G.Bảy | 16 56 55 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/09/2015 |
8 9 4 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 67847 |
G.Nhất | 63809 |
G.Nhì | 57040 98326 |
G.Ba | 59233 69403 46447 79604 85580 71721 |
G.Tư | 3415 7169 5172 6641 |
G.Năm | 3262 8127 4882 1086 3733 5031 |
G.Sáu | 538 647 843 |
G.Bảy | 01 45 64 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/09/2015 |
6 5 6 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 52117 |
G.Nhất | 18648 |
G.Nhì | 76571 24864 |
G.Ba | 69291 14810 72691 95164 82941 75950 |
G.Tư | 3238 0575 3599 7325 |
G.Năm | 3735 7277 7414 7248 3571 5387 |
G.Sáu | 296 980 852 |
G.Bảy | 12 34 46 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/09/2015 |
2 5 0 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20433 |
G.Nhất | 84979 |
G.Nhì | 69411 07587 |
G.Ba | 55059 01772 92325 85292 46623 17302 |
G.Tư | 5982 6356 6652 1785 |
G.Năm | 3710 3464 1364 4770 1573 4859 |
G.Sáu | 700 710 605 |
G.Bảy | 98 33 13 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/09/2015 |
6 2 0 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 84120 |
G.Nhất | 18499 |
G.Nhì | 89438 74657 |
G.Ba | 74832 13500 93887 62851 36063 20044 |
G.Tư | 8610 4393 0599 6802 |
G.Năm | 5559 3377 8536 4035 0219 4912 |
G.Sáu | 945 805 555 |
G.Bảy | 28 02 61 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep