KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/05/2014 |
2 9 1 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 18962 |
G.Nhất | 07045 |
G.Nhì | 79886 86979 |
G.Ba | 92571 03421 14405 34791 87779 22024 |
G.Tư | 2450 0695 0916 0541 |
G.Năm | 4617 2357 9511 5849 5932 5381 |
G.Sáu | 627 746 808 |
G.Bảy | 54 10 09 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/05/2014 |
4 9 2 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 62885 |
G.Nhất | 88860 |
G.Nhì | 69483 83585 |
G.Ba | 27352 99932 74555 91117 68644 64452 |
G.Tư | 5827 2131 2224 1950 |
G.Năm | 2208 1743 6968 8892 0817 1458 |
G.Sáu | 896 074 858 |
G.Bảy | 50 69 14 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/05/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/05/2014 |
1 6 0 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 96027 |
G.Nhất | 43003 |
G.Nhì | 88186 28228 |
G.Ba | 46122 70002 91421 17793 66044 05224 |
G.Tư | 9620 8485 6629 5406 |
G.Năm | 4700 1659 0767 1372 4535 3790 |
G.Sáu | 554 829 690 |
G.Bảy | 46 65 88 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/05/2014 |
5 7 4 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 80448 |
G.Nhất | 89279 |
G.Nhì | 83093 64601 |
G.Ba | 44312 74994 15969 73578 98550 44979 |
G.Tư | 2200 9491 1916 3475 |
G.Năm | 7474 7044 4279 1957 0835 0014 |
G.Sáu | 969 774 021 |
G.Bảy | 37 19 76 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/05/2014 |
8 5 6 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 90547 |
G.Nhất | 75254 |
G.Nhì | 24894 28168 |
G.Ba | 44566 63696 64604 79679 68940 50965 |
G.Tư | 4463 3633 3849 5491 |
G.Năm | 4179 0238 8426 7293 6999 9005 |
G.Sáu | 001 057 219 |
G.Bảy | 75 34 11 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/05/2014 |
3 0 8 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 23309 |
G.Nhất | 95111 |
G.Nhì | 90993 10215 |
G.Ba | 92813 22223 41365 81344 30073 62451 |
G.Tư | 3789 2542 3102 7339 |
G.Năm | 1130 4963 5651 8382 8517 6836 |
G.Sáu | 967 961 881 |
G.Bảy | 18 91 79 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/05/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/05/2014 |
3 4 5 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 97171 |
G.Nhất | 69170 |
G.Nhì | 35228 86611 |
G.Ba | 84632 19197 58201 72604 16011 72006 |
G.Tư | 7773 4620 0903 8596 |
G.Năm | 9441 0132 7883 6629 6512 9206 |
G.Sáu | 768 264 901 |
G.Bảy | 60 92 38 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep