KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/01/2013 |
0 5 2 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 43764 |
G.Nhất | 13423 |
G.Nhì | 14493 78373 |
G.Ba | 78477 99897 30143 10227 24863 97017 |
G.Tư | 4910 9871 8150 4338 |
G.Năm | 3625 6874 8868 3795 1496 9433 |
G.Sáu | 982 411 873 |
G.Bảy | 98 72 37 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/01/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/01/2013 |
7 4 9 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 48625 |
G.Nhất | 72990 |
G.Nhì | 76193 83959 |
G.Ba | 43644 63123 18142 80228 29500 69838 |
G.Tư | 6082 6602 7459 6199 |
G.Năm | 0835 7516 3230 7253 1163 9860 |
G.Sáu | 590 005 654 |
G.Bảy | 50 25 30 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/01/2013 |
8 7 4 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 90932 |
G.Nhất | 68688 |
G.Nhì | 65266 38785 |
G.Ba | 31580 18689 10265 60421 21126 59195 |
G.Tư | 4807 6106 9380 6238 |
G.Năm | 0991 7462 0931 6387 9126 2603 |
G.Sáu | 326 161 852 |
G.Bảy | 86 88 52 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/01/2013 |
5 1 9 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16934 |
G.Nhất | 17236 |
G.Nhì | 12464 76435 |
G.Ba | 48753 02945 60589 09795 15915 06418 |
G.Tư | 8235 8864 0899 9531 |
G.Năm | 4321 9565 0130 5416 3337 2006 |
G.Sáu | 121 262 760 |
G.Bảy | 68 08 04 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/01/2013 |
4 4 8 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 62866 |
G.Nhất | 16990 |
G.Nhì | 03463 18923 |
G.Ba | 43997 28806 84858 98976 72306 90965 |
G.Tư | 9062 4671 8468 4678 |
G.Năm | 6092 5159 3302 6119 3291 6327 |
G.Sáu | 253 474 658 |
G.Bảy | 67 56 55 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/01/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/01/2013 |
8 9 0 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 84326 |
G.Nhất | 95126 |
G.Nhì | 74314 16960 |
G.Ba | 91603 49795 49040 13251 01207 74167 |
G.Tư | 7338 9644 2074 4252 |
G.Năm | 1293 9893 7690 4810 4035 9911 |
G.Sáu | 434 831 052 |
G.Bảy | 21 32 15 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/01/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/01/2013 |
1 6 4 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 82963 |
G.Nhất | 05177 |
G.Nhì | 00896 44401 |
G.Ba | 89028 25782 61778 32794 95257 71825 |
G.Tư | 1300 2761 4703 5707 |
G.Năm | 1833 6307 4244 0019 8951 4579 |
G.Sáu | 563 305 397 |
G.Bảy | 19 72 98 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep