KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/01/2018 |
9 8 8 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2KN-9KN-3KN 94944 |
G.Nhất | 30400 |
G.Nhì | 49284 16733 |
G.Ba | 26814 61980 13420 97997 77837 35282 |
G.Tư | 9476 0548 2413 3274 |
G.Năm | 1350 3056 8620 5084 2459 7033 |
G.Sáu | 988 433 810 |
G.Bảy | 72 04 48 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/01/2018 |
5 5 6 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8KT 81062 |
G.Nhất | 24766 |
G.Nhì | 66584 98350 |
G.Ba | 33380 39520 84217 69896 07823 16027 |
G.Tư | 9667 4588 3930 4095 |
G.Năm | 5289 1345 2699 6564 6187 4561 |
G.Sáu | 139 073 362 |
G.Bảy | 59 64 70 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/01/2018 |
4 3 4 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7KR-13KR-2KR 79708 |
G.Nhất | 95955 |
G.Nhì | 13054 85850 |
G.Ba | 70232 52809 50542 00493 24973 06079 |
G.Tư | 7310 8360 7553 4681 |
G.Năm | 2390 1907 6737 5248 9032 3108 |
G.Sáu | 117 693 213 |
G.Bảy | 85 63 53 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/01/2018 |
5 5 7 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4KS-6KS-7KS 13957 |
G.Nhất | 71291 |
G.Nhì | 43584 94421 |
G.Ba | 56877 88880 15970 56482 53768 52763 |
G.Tư | 0280 7793 5600 8222 |
G.Năm | 7849 8392 2153 7150 9946 1763 |
G.Sáu | 689 904 820 |
G.Bảy | 42 29 08 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/01/2018 |
4 3 3 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15KT-14KT-8KT 15589 |
G.Nhất | 95113 |
G.Nhì | 13163 64626 |
G.Ba | 08026 86526 03469 28177 63013 56266 |
G.Tư | 3610 0096 8283 6875 |
G.Năm | 6753 9910 8371 1978 3541 6993 |
G.Sáu | 079 337 470 |
G.Bảy | 48 96 76 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/01/2018 |
8 8 3 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7KV-14KV-15KV 18105 |
G.Nhất | 35622 |
G.Nhì | 06473 02567 |
G.Ba | 41070 62410 16437 44262 24168 84451 |
G.Tư | 5810 5166 6708 2414 |
G.Năm | 5891 7896 9893 1571 1757 6642 |
G.Sáu | 506 423 716 |
G.Bảy | 63 83 99 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/01/2018 |
3 0 0 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15KX 62274 |
G.Nhất | 80320 |
G.Nhì | 35513 91291 |
G.Ba | 42901 12478 43936 95254 32614 56914 |
G.Tư | 5295 8197 4181 2833 |
G.Năm | 2871 1165 1520 5752 2424 2550 |
G.Sáu | 479 833 249 |
G.Bảy | 37 53 41 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep