KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/01/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 06 | 83 | 23 |
200N | 430 | 749 | 652 |
400N | 4011 3696 5083 | 9710 9358 6875 | 6564 7271 4524 |
1TR | 8452 | 8433 | 3022 |
3TR | 62258 97677 09941 69736 32140 04313 53754 | 95026 84246 38488 31253 03472 01645 11610 | 97402 59325 86176 39670 39637 26031 21904 |
10TR | 47002 78153 | 95685 81703 | 25807 40652 |
15TR | 53628 | 43613 | 59684 |
30TR | 11974 | 20258 | 11968 |
2TỶ | 963953 | 771447 | 531323 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 61 | 72 |
200N | 228 | 851 |
400N | 6796 2583 4453 | 1749 8750 6451 |
1TR | 4200 | 2058 |
3TR | 57949 76505 19019 81737 29244 16954 04441 | 34135 19686 17272 59279 10697 06769 96012 |
10TR | 26269 24742 | 47720 95035 |
15TR | 72564 | 56666 |
30TR | 17898 | 74373 |
2TỶ | 528309 | 267343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #70 ngày 09/01/2018
18 25 28 46 50 51 15
Giá trị Jackpot 1
223,764,257,100
Giá trị Jackpot 2
4,819,902,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 223,764,257,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2,409,951,450 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,592 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 32,016 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/01/2018 |
5 5 6 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8KT 81062 |
G.Nhất | 24766 |
G.Nhì | 66584 98350 |
G.Ba | 33380 39520 84217 69896 07823 16027 |
G.Tư | 9667 4588 3930 4095 |
G.Năm | 5289 1345 2699 6564 6187 4561 |
G.Sáu | 139 073 362 |
G.Bảy | 59 64 70 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100