KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5GL-11GL-15GL-13GL-9GL-3GL 29771 |
G.Nhất | 53969 |
G.Nhì | 77104 40388 |
G.Ba | 29591 38103 79150 98295 79557 46859 |
G.Tư | 6934 8036 2353 5401 |
G.Năm | 3501 8182 6388 3915 0830 3866 |
G.Sáu | 185 926 390 |
G.Bảy | 46 51 75 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13GK-11GK-1GK-12GK-15GK-6GK 44751 |
G.Nhất | 36796 |
G.Nhì | 05597 80132 |
G.Ba | 81726 68298 87776 58923 78159 52155 |
G.Tư | 8753 4339 1849 4259 |
G.Năm | 1261 8755 3028 1720 3533 1198 |
G.Sáu | 344 630 736 |
G.Bảy | 74 82 90 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4GH-18GH-8GH-16GH-5GH-2GH-19GH-13GH 38115 |
G.Nhất | 97733 |
G.Nhì | 21143 52941 |
G.Ba | 12914 26998 10224 63551 85741 77963 |
G.Tư | 7663 1599 9528 3603 |
G.Năm | 6707 5085 3629 5755 2682 1939 |
G.Sáu | 455 297 980 |
G.Bảy | 85 67 16 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4GF-1GF-10GF-8GF-7GF-12GF 49634 |
G.Nhất | 05277 |
G.Nhì | 85220 92179 |
G.Ba | 26820 09896 33657 22163 72117 40086 |
G.Tư | 9033 7307 4692 8894 |
G.Năm | 3831 6721 8318 0825 0517 9299 |
G.Sáu | 900 800 620 |
G.Bảy | 82 93 75 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1GE-9GE-2GE-11GE-13GE-4GE 39467 |
G.Nhất | 34338 |
G.Nhì | 87428 43563 |
G.Ba | 96124 59846 24613 80119 73546 75171 |
G.Tư | 8855 5404 5698 7155 |
G.Năm | 2126 3084 9279 6680 3065 6258 |
G.Sáu | 300 076 029 |
G.Bảy | 69 47 52 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11GD-8GD-1GD-6GD-12GD-10GD 09081 |
G.Nhất | 56729 |
G.Nhì | 60315 78851 |
G.Ba | 94556 73678 85066 28398 69663 71369 |
G.Tư | 3083 5603 6513 8901 |
G.Năm | 7005 5875 1002 7993 5943 1864 |
G.Sáu | 956 317 168 |
G.Bảy | 85 72 58 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4GC-13GC-1GC-5GC-3GC-10GC 46441 |
G.Nhất | 30932 |
G.Nhì | 92551 73119 |
G.Ba | 75979 08883 20015 85321 95089 71113 |
G.Tư | 6612 1666 1019 9573 |
G.Năm | 2045 2629 5947 4485 6914 0448 |
G.Sáu | 002 250 613 |
G.Bảy | 40 84 74 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep