KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/02/2018 |
1 4 2 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3MX-6MX-8MX 40999 |
G.Nhất | 51919 |
G.Nhì | 60177 45050 |
G.Ba | 14302 83988 11179 14860 59593 03139 |
G.Tư | 7500 8277 8533 1766 |
G.Năm | 3785 6813 6580 2735 3858 6166 |
G.Sáu | 819 139 391 |
G.Bảy | 25 02 29 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/02/2018 |
2 0 9 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9MY-15MY-5MY 49568 |
G.Nhất | 09737 |
G.Nhì | 10008 32376 |
G.Ba | 35353 45721 98280 65737 53908 34859 |
G.Tư | 3698 5722 0937 6979 |
G.Năm | 1812 7305 5236 9474 2002 6862 |
G.Sáu | 667 125 527 |
G.Bảy | 66 10 81 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/02/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/02/2018 |
9 4 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5MZ-14MZ-4MZ 93481 |
G.Nhất | 18583 |
G.Nhì | 46889 08699 |
G.Ba | 73540 72922 88762 12138 07180 78416 |
G.Tư | 3404 8630 3802 0054 |
G.Năm | 2006 5564 2050 3347 9842 9873 |
G.Sáu | 705 866 430 |
G.Bảy | 88 15 32 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/02/2018 |
4 7 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1LA-13LA-9LA 18625 |
G.Nhất | 75580 |
G.Nhì | 67854 78266 |
G.Ba | 53601 21050 15139 98597 28995 71412 |
G.Tư | 7053 4977 2394 0302 |
G.Năm | 6120 8068 4035 5554 8077 5542 |
G.Sáu | 781 368 493 |
G.Bảy | 56 94 68 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/02/2018 |
8 3 8 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13LB 68975 |
G.Nhất | 46361 |
G.Nhì | 13926 61553 |
G.Ba | 61860 29629 26470 25479 96825 85955 |
G.Tư | 7862 7148 7044 0127 |
G.Năm | 1577 5752 2821 3211 8941 4515 |
G.Sáu | 676 983 513 |
G.Bảy | 98 15 38 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/02/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/02/2018 |
3 5 8 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6LC-1LC-7LC 74825 |
G.Nhất | 35277 |
G.Nhì | 53717 95181 |
G.Ba | 49706 95752 86684 28560 95901 37401 |
G.Tư | 9693 4415 0004 6255 |
G.Năm | 3773 1888 3288 1296 2450 1979 |
G.Sáu | 272 243 232 |
G.Bảy | 92 64 12 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/02/2018 |
5 5 9 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10LD 68495 |
G.Nhất | 10348 |
G.Nhì | 13926 28933 |
G.Ba | 05058 03386 86702 53471 39313 79780 |
G.Tư | 1485 0837 7593 4217 |
G.Năm | 2760 8804 1151 3299 5766 0458 |
G.Sáu | 336 173 388 |
G.Bảy | 18 54 11 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep