KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/04/2012 |
9 8 4 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13641 |
G.Nhất | 66680 |
G.Nhì | 42818 91487 |
G.Ba | 16729 86472 81911 64598 97977 19937 |
G.Tư | 2783 5123 4124 1164 |
G.Năm | 0332 1662 5296 2636 0173 7573 |
G.Sáu | 169 640 716 |
G.Bảy | 97 67 24 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/04/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/04/2012 |
1 8 3 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 77582 |
G.Nhất | 28291 |
G.Nhì | 48638 41475 |
G.Ba | 34230 88761 61239 84517 92488 57177 |
G.Tư | 3229 5019 4483 1043 |
G.Năm | 4985 1429 4299 8517 5112 5497 |
G.Sáu | 642 905 951 |
G.Bảy | 98 70 53 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/04/2012 |
1 1 9 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 50321 |
G.Nhất | 46743 |
G.Nhì | 57473 54491 |
G.Ba | 19330 86941 04978 10597 32721 33101 |
G.Tư | 4453 4230 0099 6642 |
G.Năm | 6629 6569 0009 8078 5280 7636 |
G.Sáu | 666 878 641 |
G.Bảy | 44 96 47 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/04/2012 |
8 2 7 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 57148 |
G.Nhất | 70512 |
G.Nhì | 89060 43387 |
G.Ba | 10086 22295 78012 45984 23338 71972 |
G.Tư | 2442 9516 4024 0111 |
G.Năm | 5046 8897 9720 4888 0558 9421 |
G.Sáu | 037 486 093 |
G.Bảy | 54 23 09 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/04/2012 |
1 6 2 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 45564 |
G.Nhất | 56706 |
G.Nhì | 55376 15345 |
G.Ba | 19111 87232 05244 70704 91856 29218 |
G.Tư | 5744 3220 8106 3707 |
G.Năm | 0358 1896 5695 9237 3385 0485 |
G.Sáu | 208 108 900 |
G.Bảy | 33 67 59 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/04/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/04/2012 |
2 1 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 53823 |
G.Nhất | 27457 |
G.Nhì | 02066 30124 |
G.Ba | 23325 27863 69388 48138 05927 20336 |
G.Tư | 0050 2131 7139 1837 |
G.Năm | 6462 8178 4305 3503 0965 5180 |
G.Sáu | 724 555 534 |
G.Bảy | 22 34 49 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/04/2012 |
0 8 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 28993 |
G.Nhất | 08279 |
G.Nhì | 16707 78209 |
G.Ba | 32872 10303 29957 57654 15420 76376 |
G.Tư | 8811 6340 2768 4244 |
G.Năm | 3363 4842 3069 5474 4781 3319 |
G.Sáu | 599 518 097 |
G.Bảy | 34 35 36 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep