KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/09/2013 |
9 1 6 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 87404 |
G.Nhất | 07629 |
G.Nhì | 85231 35777 |
G.Ba | 87891 28058 35240 79085 73589 49374 |
G.Tư | 4681 4907 3028 6145 |
G.Năm | 0144 7225 2165 7230 0876 2618 |
G.Sáu | 869 607 212 |
G.Bảy | 30 27 67 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/09/2013 |
8 9 7 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 04474 |
G.Nhất | 89010 |
G.Nhì | 40146 87477 |
G.Ba | 27057 23560 90817 61179 14052 36379 |
G.Tư | 4817 3330 8309 8018 |
G.Năm | 8410 5162 9481 7512 1805 2242 |
G.Sáu | 720 239 821 |
G.Bảy | 27 38 40 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/09/2013 |
2 3 6 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 09079 |
G.Nhất | 45416 |
G.Nhì | 77939 78274 |
G.Ba | 60375 89664 16416 22410 24515 14802 |
G.Tư | 5230 5385 2273 2581 |
G.Năm | 7951 3378 2470 1224 5917 3510 |
G.Sáu | 109 782 321 |
G.Bảy | 55 87 64 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/09/2013 |
8 9 3 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 22482 |
G.Nhất | 94185 |
G.Nhì | 44752 99095 |
G.Ba | 65976 10139 22964 84621 13546 07781 |
G.Tư | 5836 9762 4258 7380 |
G.Năm | 9191 1158 2962 6761 6807 2868 |
G.Sáu | 492 498 559 |
G.Bảy | 67 60 09 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/09/2013 |
9 3 0 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 51200 |
G.Nhất | 01647 |
G.Nhì | 73083 85230 |
G.Ba | 85165 86159 58546 03861 44918 90355 |
G.Tư | 3328 3713 6161 8968 |
G.Năm | 9519 5836 7073 7808 7872 1687 |
G.Sáu | 668 726 617 |
G.Bảy | 51 08 04 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2013 |
6 1 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 42609 |
G.Nhất | 86553 |
G.Nhì | 47184 06126 |
G.Ba | 70690 31310 77964 77059 64437 24762 |
G.Tư | 8644 1509 4732 8498 |
G.Năm | 7623 9488 8731 9775 1471 1702 |
G.Sáu | 297 427 249 |
G.Bảy | 01 86 57 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2013 |
9 4 5 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 27101 |
G.Nhất | 78338 |
G.Nhì | 26309 88270 |
G.Ba | 94344 17280 33031 96998 32624 51732 |
G.Tư | 2086 1990 4154 4098 |
G.Năm | 4066 3965 5026 6458 5083 7695 |
G.Sáu | 344 497 342 |
G.Bảy | 62 45 32 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep