KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/01/2015 |
4 7 3 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 89091 |
G.Nhất | 34576 |
G.Nhì | 59392 94422 |
G.Ba | 41558 75760 11841 47139 69025 52892 |
G.Tư | 0311 9849 0363 1630 |
G.Năm | 3716 6841 8347 5163 9921 0273 |
G.Sáu | 368 062 305 |
G.Bảy | 39 52 65 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/01/2015 |
6 2 5 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 02476 |
G.Nhất | 87385 |
G.Nhì | 32389 31980 |
G.Ba | 98068 20980 05031 03715 54043 49111 |
G.Tư | 4491 2833 2029 3601 |
G.Năm | 2604 0230 6490 0605 0117 7329 |
G.Sáu | 800 049 350 |
G.Bảy | 13 42 27 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/01/2015 |
6 0 7 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 89443 |
G.Nhất | 67458 |
G.Nhì | 98292 71818 |
G.Ba | 18372 62804 62977 40086 51825 61239 |
G.Tư | 6728 7510 0220 4490 |
G.Năm | 4007 3125 7321 3454 2185 4261 |
G.Sáu | 560 603 354 |
G.Bảy | 92 93 86 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/01/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/01/2015 |
8 3 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 43895 |
G.Nhất | 47759 |
G.Nhì | 57520 67178 |
G.Ba | 31461 10233 78893 51691 47761 49168 |
G.Tư | 5559 3821 3329 1818 |
G.Năm | 0122 5976 7086 3483 8436 3982 |
G.Sáu | 971 758 678 |
G.Bảy | 20 73 39 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/01/2015 |
6 8 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 41262 |
G.Nhất | 14787 |
G.Nhì | 39679 53081 |
G.Ba | 87886 22178 35012 03170 11584 45584 |
G.Tư | 0557 1331 5631 5673 |
G.Năm | 3406 5144 3920 9431 4718 2849 |
G.Sáu | 402 621 639 |
G.Bảy | 93 36 02 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/01/2015 |
0 8 0 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98246 |
G.Nhất | 71675 |
G.Nhì | 73677 60972 |
G.Ba | 86133 01603 63492 31403 75519 36844 |
G.Tư | 3225 2740 0868 6978 |
G.Năm | 8862 0174 8678 3209 0608 4798 |
G.Sáu | 372 899 101 |
G.Bảy | 89 29 24 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/01/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/01/2015 |
6 9 9 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 08008 |
G.Nhất | 83013 |
G.Nhì | 67116 44985 |
G.Ba | 54009 60702 87189 40663 19217 92698 |
G.Tư | 9187 9244 8719 0782 |
G.Năm | 9978 4791 4461 6440 4568 1646 |
G.Sáu | 281 572 528 |
G.Bảy | 56 76 13 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep