KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/05/2020 |
3 8 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6GH-3GH-1GH 41795 |
G.Nhất | 53938 |
G.Nhì | 34631 73859 |
G.Ba | 29808 84717 38740 23469 96333 87101 |
G.Tư | 4712 9547 8931 9008 |
G.Năm | 3878 6707 6341 6761 9595 7341 |
G.Sáu | 237 407 256 |
G.Bảy | 93 79 22 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/05/2020 |
5 7 8 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10GK-9GK-7GK 33963 |
G.Nhất | 33143 |
G.Nhì | 86475 79746 |
G.Ba | 67807 50445 33683 41171 13165 76267 |
G.Tư | 1077 2371 7174 6672 |
G.Năm | 8793 4445 4104 7446 3328 1742 |
G.Sáu | 981 178 124 |
G.Bảy | 15 44 90 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/05/2020 |
6 8 1 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2GL-6GL-5GL 12795 |
G.Nhất | 32463 |
G.Nhì | 24668 25372 |
G.Ba | 75964 45237 38626 00003 41720 85085 |
G.Tư | 8388 8121 7911 0777 |
G.Năm | 6942 2572 2421 6702 6781 8688 |
G.Sáu | 533 448 055 |
G.Bảy | 50 63 39 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/05/2020 |
1 1 3 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15GM-6GM-10GM 35009 |
G.Nhất | 75293 |
G.Nhì | 07897 24629 |
G.Ba | 45761 94542 45024 59952 56580 03576 |
G.Tư | 1844 3712 9142 7518 |
G.Năm | 7961 9046 5468 7500 0685 5133 |
G.Sáu | 625 327 388 |
G.Bảy | 33 22 62 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/05/2020 |
8 5 5 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12GN-8GN-2GN 02419 |
G.Nhất | 49825 |
G.Nhì | 45280 80176 |
G.Ba | 84866 75055 75764 45699 77394 35548 |
G.Tư | 1792 6805 0668 6836 |
G.Năm | 5381 5016 1500 1149 6339 5095 |
G.Sáu | 565 665 553 |
G.Bảy | 97 43 73 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/05/2020 |
4 9 6 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12QP-14QP-10QP 32765 |
G.Nhất | 48805 |
G.Nhì | 42980 16309 |
G.Ba | 87948 70554 13051 51276 90746 10216 |
G.Tư | 0842 6602 4374 7202 |
G.Năm | 6489 2609 1034 3280 6116 7370 |
G.Sáu | 552 436 594 |
G.Bảy | 22 80 59 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/05/2020 |
0 8 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12GQ-2GQ-1GQ 71770 |
G.Nhất | 50898 |
G.Nhì | 69799 71237 |
G.Ba | 12261 44048 73695 84738 97203 98825 |
G.Tư | 6500 8904 4834 2713 |
G.Năm | 1105 9125 3703 2722 7922 5158 |
G.Sáu | 619 341 844 |
G.Bảy | 75 25 85 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep