KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/07/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/07/2018 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5VK-12VK-10VK 84740 |
G.Nhất | 15088 |
G.Nhì | 83141 38821 |
G.Ba | 48636 37454 64598 99073 35570 04221 |
G.Tư | 8118 0397 9184 3855 |
G.Năm | 8823 9549 6644 5081 1614 2990 |
G.Sáu | 909 620 817 |
G.Bảy | 38 57 95 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/07/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/07/2018 |
1 6 4 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6VL-2VL-4VL 78023 |
G.Nhất | 30328 |
G.Nhì | 86794 35471 |
G.Ba | 35975 91231 66283 48396 47735 62023 |
G.Tư | 7381 0043 8848 2335 |
G.Năm | 1821 3209 2124 2446 4430 7823 |
G.Sáu | 856 312 231 |
G.Bảy | 82 33 48 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/07/2018 |
6 4 2 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11VM-14VM-9VM 48401 |
G.Nhất | 89498 |
G.Nhì | 33695 17361 |
G.Ba | 10254 43317 11287 61554 73093 96016 |
G.Tư | 3591 8838 6814 7689 |
G.Năm | 1606 8554 1155 6995 1061 3702 |
G.Sáu | 261 010 889 |
G.Bảy | 16 87 46 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/07/2018 |
4 0 6 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9VN 09965 |
G.Nhất | 77633 |
G.Nhì | 77574 43142 |
G.Ba | 52150 11721 86093 70908 22577 97607 |
G.Tư | 7953 4278 0301 7208 |
G.Năm | 9262 2683 9619 6127 7616 6598 |
G.Sáu | 839 310 082 |
G.Bảy | 36 27 60 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/07/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/07/2018 |
3 8 3 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12VP-10VP-9VP 19854 |
G.Nhất | 89656 |
G.Nhì | 02068 68949 |
G.Ba | 43428 31371 23889 17575 94572 99275 |
G.Tư | 7551 8102 8005 3026 |
G.Năm | 9346 3094 0810 0793 9202 0207 |
G.Sáu | 895 971 485 |
G.Bảy | 90 45 46 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/07/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/07/2018 |
7 8 1 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14VQ 76157 |
G.Nhất | 85182 |
G.Nhì | 39521 44012 |
G.Ba | 58949 87866 49510 71715 59256 77348 |
G.Tư | 5875 6500 9322 3512 |
G.Năm | 7307 2994 0342 6331 2435 6240 |
G.Sáu | 256 275 169 |
G.Bảy | 54 81 06 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/07/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/07/2018 |
6 9 1 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4VR-2VR-3VR 14845 |
G.Nhất | 69900 |
G.Nhì | 28840 83539 |
G.Ba | 08931 27123 16980 19967 30417 36739 |
G.Tư | 0265 2172 4034 8695 |
G.Năm | 8604 5540 1373 8129 2469 8205 |
G.Sáu | 050 357 571 |
G.Bảy | 93 65 63 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep