KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/09/2014 |
6 7 0 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 46745 |
G.Nhất | 32994 |
G.Nhì | 57990 15256 |
G.Ba | 89103 20552 18604 02013 66274 65954 |
G.Tư | 6744 3734 4907 4521 |
G.Năm | 8686 2542 6244 6462 7737 3308 |
G.Sáu | 807 107 109 |
G.Bảy | 33 14 63 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/09/2014 |
9 7 1 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 42136 |
G.Nhất | 81842 |
G.Nhì | 10023 75540 |
G.Ba | 86090 74047 09436 06234 61167 56460 |
G.Tư | 7583 2956 1691 9135 |
G.Năm | 3180 0320 7459 9859 9890 3906 |
G.Sáu | 748 937 179 |
G.Bảy | 40 58 36 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/09/2014 |
2 8 7 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 57052 |
G.Nhất | 88307 |
G.Nhì | 47947 17566 |
G.Ba | 19284 23786 42604 94311 89452 94658 |
G.Tư | 5275 1294 2343 7080 |
G.Năm | 3680 4235 6636 6682 1014 0281 |
G.Sáu | 924 418 842 |
G.Bảy | 59 02 69 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/09/2014 |
7 1 3 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 23832 |
G.Nhất | 69751 |
G.Nhì | 92082 38776 |
G.Ba | 19204 68990 15227 01995 38172 36148 |
G.Tư | 2320 9923 7092 1980 |
G.Năm | 9573 6000 8310 4765 0471 9579 |
G.Sáu | 658 433 599 |
G.Bảy | 99 47 29 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/09/2014 |
2 6 0 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 51987 |
G.Nhất | 87143 |
G.Nhì | 65075 67505 |
G.Ba | 31596 53486 31275 79942 65006 30944 |
G.Tư | 4778 6794 7727 4833 |
G.Năm | 0318 1575 5736 9185 7209 4566 |
G.Sáu | 392 203 242 |
G.Bảy | 60 21 28 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/09/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/09/2014 |
4 7 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 75090 |
G.Nhất | 70852 |
G.Nhì | 96122 61835 |
G.Ba | 39273 57019 51404 00962 27762 19650 |
G.Tư | 0064 9886 0765 0873 |
G.Năm | 5422 0927 8698 9440 5319 1787 |
G.Sáu | 670 147 231 |
G.Bảy | 43 32 06 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/09/2014 |
8 8 4 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 24077 |
G.Nhất | 77477 |
G.Nhì | 83262 27347 |
G.Ba | 10505 00254 35239 24531 33720 41109 |
G.Tư | 9408 5029 9561 1638 |
G.Năm | 0430 8794 8769 1043 3039 8114 |
G.Sáu | 526 006 054 |
G.Bảy | 70 92 95 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep