KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/06/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/06/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/06/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/06/2012 |
4 5 5 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 21606 |
G.Nhất | 93763 |
G.Nhì | 26484 02602 |
G.Ba | 96517 58142 48556 06654 40950 72839 |
G.Tư | 7324 6570 8027 8238 |
G.Năm | 3091 8216 8389 3332 1282 7972 |
G.Sáu | 173 429 656 |
G.Bảy | 55 37 34 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/06/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/06/2012 |
7 7 3 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 83901 |
G.Nhất | 37724 |
G.Nhì | 83513 69717 |
G.Ba | 72118 41664 84433 87550 30013 79693 |
G.Tư | 8737 3900 2395 2532 |
G.Năm | 0083 5928 2862 3895 6296 6478 |
G.Sáu | 773 108 640 |
G.Bảy | 56 23 41 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/06/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/06/2012 |
9 0 1 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 93656 |
G.Nhất | 72550 |
G.Nhì | 57920 17228 |
G.Ba | 93561 73048 21613 82051 95843 38976 |
G.Tư | 9015 8044 1234 9305 |
G.Năm | 7294 6142 3400 1035 3478 7354 |
G.Sáu | 546 815 380 |
G.Bảy | 46 02 73 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/06/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/06/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/06/2012 |
5 5 4 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 97665 |
G.Nhất | 35125 |
G.Nhì | 14062 69557 |
G.Ba | 81701 19106 44064 53962 99545 26261 |
G.Tư | 8614 1235 9814 0366 |
G.Năm | 3115 9151 6235 7920 6398 3574 |
G.Sáu | 277 925 749 |
G.Bảy | 31 06 32 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/06/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/06/2012 |
4 8 2 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10837 |
G.Nhất | 46377 |
G.Nhì | 27822 82009 |
G.Ba | 93947 38801 14656 16701 27606 31283 |
G.Tư | 1651 0345 6718 4822 |
G.Năm | 8276 6394 8732 9223 1923 6563 |
G.Sáu | 757 026 382 |
G.Bảy | 84 99 32 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/06/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/06/2012 |
8 9 8 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 04089 |
G.Nhất | 60066 |
G.Nhì | 76195 37756 |
G.Ba | 36573 79764 06634 79077 79526 82094 |
G.Tư | 7678 3179 1474 3515 |
G.Năm | 7413 8269 0312 6745 4432 5457 |
G.Sáu | 270 931 313 |
G.Bảy | 88 34 78 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/06/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/06/2012 |
0 5 5 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 00580 |
G.Nhất | 92313 |
G.Nhì | 95300 94001 |
G.Ba | 17464 46451 19329 20232 48449 74413 |
G.Tư | 2406 9142 7461 0358 |
G.Năm | 3883 2078 9215 1669 8054 0566 |
G.Sáu | 748 672 424 |
G.Bảy | 06 34 87 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep