KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/08/2013 |
7 3 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 45906 |
G.Nhất | 84942 |
G.Nhì | 95603 98772 |
G.Ba | 38083 69858 72709 05634 03405 99409 |
G.Tư | 0464 7949 7328 5165 |
G.Năm | 7350 3399 1385 3282 6774 8228 |
G.Sáu | 665 943 144 |
G.Bảy | 99 40 86 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/08/2013 |
4 8 3 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 25771 |
G.Nhất | 05176 |
G.Nhì | 59689 77954 |
G.Ba | 69548 23018 79485 21472 94565 82511 |
G.Tư | 5468 4665 7188 8293 |
G.Năm | 3343 7753 4752 7408 6975 0456 |
G.Sáu | 300 387 170 |
G.Bảy | 98 49 33 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/08/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/08/2013 |
2 5 0 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 40132 |
G.Nhất | 98776 |
G.Nhì | 13523 79587 |
G.Ba | 17222 28149 36365 06364 75235 78598 |
G.Tư | 4254 7705 6101 0658 |
G.Năm | 2576 1940 6577 3689 2859 6310 |
G.Sáu | 315 275 334 |
G.Bảy | 35 87 69 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/08/2013 |
6 3 4 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 85368 |
G.Nhất | 36383 |
G.Nhì | 39929 24561 |
G.Ba | 32934 91076 74072 00458 64051 56382 |
G.Tư | 5437 8271 5227 5141 |
G.Năm | 5487 1267 4023 5997 2749 8564 |
G.Sáu | 853 392 103 |
G.Bảy | 33 83 69 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/08/2013 |
6 8 2 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81484 |
G.Nhất | 98920 |
G.Nhì | 96199 73847 |
G.Ba | 41385 02101 25375 54354 64731 26239 |
G.Tư | 9095 2086 7725 7720 |
G.Năm | 7599 3144 3067 4447 9360 4483 |
G.Sáu | 489 896 992 |
G.Bảy | 17 71 60 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/08/2013 |
1 9 9 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 94198 |
G.Nhất | 41200 |
G.Nhì | 57558 16733 |
G.Ba | 45789 36538 62601 91647 10224 30690 |
G.Tư | 0354 5130 4476 7475 |
G.Năm | 1451 4931 0605 4372 8739 8133 |
G.Sáu | 518 339 390 |
G.Bảy | 55 35 69 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/08/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/08/2013 |
6 7 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20669 |
G.Nhất | 33438 |
G.Nhì | 98500 69889 |
G.Ba | 16772 72964 23755 85439 27190 15183 |
G.Tư | 0945 3282 7116 6425 |
G.Năm | 2932 2005 8353 7624 5385 8883 |
G.Sáu | 823 273 733 |
G.Bảy | 94 25 58 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep