KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/03/2019 |
0 6 4 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11FD-4FD-10FD 41334 |
G.Nhất | 84633 |
G.Nhì | 72738 00524 |
G.Ba | 18777 03831 84391 89767 83971 46277 |
G.Tư | 6034 2275 0216 2821 |
G.Năm | 9548 1032 2492 4431 5680 1932 |
G.Sáu | 794 392 508 |
G.Bảy | 31 62 72 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/03/2019 |
7 4 2 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7FC-3FC-9FC 96651 |
G.Nhất | 20755 |
G.Nhì | 02892 71843 |
G.Ba | 24309 39768 86989 50331 48962 87734 |
G.Tư | 5261 5531 6377 5755 |
G.Năm | 4144 7521 9652 1928 0870 8821 |
G.Sáu | 257 627 613 |
G.Bảy | 51 94 70 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/03/2019 |
8 3 5 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8FB-2FB-15FB 26682 |
G.Nhất | 37391 |
G.Nhì | 69238 41265 |
G.Ba | 99604 33178 15445 02256 77604 72373 |
G.Tư | 3377 3461 4799 2904 |
G.Năm | 3625 2394 6750 3738 5696 3484 |
G.Sáu | 190 477 144 |
G.Bảy | 39 60 06 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/03/2019 |
6 9 6 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15FA-4FA-8FA 40771 |
G.Nhất | 89617 |
G.Nhì | 58685 59275 |
G.Ba | 32664 20626 11516 77826 62332 52831 |
G.Tư | 8898 4520 8452 7809 |
G.Năm | 2505 8217 1282 0789 6687 1288 |
G.Sáu | 329 366 771 |
G.Bảy | 49 42 99 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/03/2019 |
9 7 4 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15ED-12ED-6ED 75608 |
G.Nhất | 15029 |
G.Nhì | 84241 45914 |
G.Ba | 51731 82275 32352 85935 23665 55488 |
G.Tư | 1313 0778 1841 0318 |
G.Năm | 6478 3634 2034 2154 9843 1243 |
G.Sáu | 758 605 254 |
G.Bảy | 73 28 31 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2019
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/03/2019 |
6 5 2 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13EC-9EC-7EC 55062 |
G.Nhất | 46864 |
G.Nhì | 99515 58103 |
G.Ba | 40021 41259 37709 33470 87782 19037 |
G.Tư | 2645 6014 9872 1777 |
G.Năm | 0612 4161 4925 3552 0746 3784 |
G.Sáu | 881 272 227 |
G.Bảy | 40 49 59 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/03/2019 |
6 5 6 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3EB-5EB-7EB 37899 |
G.Nhất | 94673 |
G.Nhì | 64543 91378 |
G.Ba | 34907 75294 01032 77216 76283 91196 |
G.Tư | 9474 8242 7943 3986 |
G.Năm | 7951 4917 7412 4149 0687 6865 |
G.Sáu | 978 800 652 |
G.Bảy | 03 08 63 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep