KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9KF-2KF-6KF-15KF-8KF-13KF 93901 |
G.Nhất | 29743 |
G.Nhì | 74749 24114 |
G.Ba | 11745 24603 47552 26902 02551 09078 |
G.Tư | 2410 5244 7589 6247 |
G.Năm | 6371 5447 7365 6465 3567 7674 |
G.Sáu | 783 359 506 |
G.Bảy | 36 83 39 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1KE-9KE-4KE-10KE-12KE-2KE 35330 |
G.Nhất | 90315 |
G.Nhì | 57179 80432 |
G.Ba | 55894 21451 13005 89719 57160 48276 |
G.Tư | 6690 5579 3410 0178 |
G.Năm | 4358 3330 7399 5849 4867 6289 |
G.Sáu | 277 553 366 |
G.Bảy | 41 75 29 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2KD-12KD-4KD-8KD-7KD-10KD 12093 |
G.Nhất | 15382 |
G.Nhì | 00130 21943 |
G.Ba | 50448 80082 64043 98242 01132 53130 |
G.Tư | 8475 5930 6507 0597 |
G.Năm | 9265 2047 3694 8132 8300 6759 |
G.Sáu | 984 963 471 |
G.Bảy | 39 23 97 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12KC-2KC-5KC-14KC-15KC-7KC 04965 |
G.Nhất | 26381 |
G.Nhì | 75078 09937 |
G.Ba | 87750 14292 31642 19830 46057 14725 |
G.Tư | 3447 5262 3595 5888 |
G.Năm | 8882 5706 6266 5117 4340 5870 |
G.Sáu | 534 904 082 |
G.Bảy | 14 12 39 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7KB-3KB-4KB-1KB-11KB-10KB 32159 |
G.Nhất | 81460 |
G.Nhì | 01050 23826 |
G.Ba | 50064 32174 32284 79576 35652 46767 |
G.Tư | 2910 5131 4210 3314 |
G.Năm | 3955 0979 1384 0082 7704 8538 |
G.Sáu | 921 400 284 |
G.Bảy | 08 71 52 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7KA-1KA-4KA-9KA-13KA-15KA 95548 |
G.Nhất | 68227 |
G.Nhì | 53476 18423 |
G.Ba | 59313 10761 02884 22998 26134 12546 |
G.Tư | 0146 5730 8572 0808 |
G.Năm | 9635 3032 0184 8384 1790 7601 |
G.Sáu | 564 591 957 |
G.Bảy | 83 09 99 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7HZ-2HZ-1HZ-13HZ-10HZ-14HZ 23349 |
G.Nhất | 65096 |
G.Nhì | 37636 14585 |
G.Ba | 82711 01984 10108 63761 80426 18098 |
G.Tư | 8650 6413 3653 9598 |
G.Năm | 0444 1083 4230 5098 5783 5883 |
G.Sáu | 265 113 308 |
G.Bảy | 51 73 00 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep