KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2017 |
2 1 9 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8SU-3SU-11SU 80860 |
G.Nhất | 17186 |
G.Nhì | 90948 39949 |
G.Ba | 98412 96947 65814 77809 68009 29967 |
G.Tư | 2059 3110 8103 5768 |
G.Năm | 8183 4631 6561 6823 6922 8485 |
G.Sáu | 416 891 678 |
G.Bảy | 56 46 73 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2017 |
1 5 1 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6ST-4ST-5ST 34365 |
G.Nhất | 44341 |
G.Nhì | 20834 60921 |
G.Ba | 75701 23662 50466 17180 23834 04315 |
G.Tư | 9888 9328 9063 3717 |
G.Năm | 6887 9933 7862 1764 8755 1087 |
G.Sáu | 589 515 013 |
G.Bảy | 60 34 45 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2017 |
7 8 5 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10SR-2SR-9SR 28263 |
G.Nhất | 65916 |
G.Nhì | 83703 20940 |
G.Ba | 28688 65088 23689 33610 05937 76922 |
G.Tư | 6610 7712 0796 5519 |
G.Năm | 5718 9243 0473 0610 6779 0934 |
G.Sáu | 292 286 138 |
G.Bảy | 48 33 60 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/03/2017 |
1 0 9 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2SQ-5SQ-3SQ 72191 |
G.Nhất | 63718 |
G.Nhì | 72912 91838 |
G.Ba | 37524 54811 37377 57689 11881 52707 |
G.Tư | 9544 6543 1033 3187 |
G.Năm | 5471 4879 1053 2430 8445 1813 |
G.Sáu | 957 680 089 |
G.Bảy | 39 03 99 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2017 |
9 8 2 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10SP-9SP-5SP 33000 |
G.Nhất | 27211 |
G.Nhì | 69543 30542 |
G.Ba | 94479 86652 83668 17313 68377 04018 |
G.Tư | 3027 8725 1501 4417 |
G.Năm | 3060 7049 7374 2712 5775 4106 |
G.Sáu | 815 379 314 |
G.Bảy | 13 38 69 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2017 |
6 4 1 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14SN-10SN-2SN 98441 |
G.Nhất | 83527 |
G.Nhì | 07140 69019 |
G.Ba | 62789 85223 17814 02056 49986 90627 |
G.Tư | 8062 2069 6741 7466 |
G.Năm | 3679 8168 8186 7023 2486 6865 |
G.Sáu | 797 440 072 |
G.Bảy | 09 07 41 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2017 |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1SM-14SM-10SM 81040 |
G.Nhất | 64884 |
G.Nhì | 19198 80504 |
G.Ba | 66687 33923 86094 06088 22495 89117 |
G.Tư | 1423 5653 0558 2947 |
G.Năm | 8085 8507 3857 5768 1229 7946 |
G.Sáu | 055 470 934 |
G.Bảy | 56 68 43 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep