KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/10/2015 |
6 6 4 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 44745 |
G.Nhất | 46586 |
G.Nhì | 95291 71852 |
G.Ba | 87857 79067 64392 63132 04357 83384 |
G.Tư | 2904 8377 6306 6263 |
G.Năm | 0999 8400 9475 3068 8642 9805 |
G.Sáu | 262 146 548 |
G.Bảy | 14 82 88 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/10/2015 |
7 9 5 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 83245 |
G.Nhất | 42391 |
G.Nhì | 93101 30765 |
G.Ba | 36359 55342 29847 50356 62738 40337 |
G.Tư | 4493 8081 1650 8521 |
G.Năm | 1491 1458 4450 4755 6478 8632 |
G.Sáu | 597 526 799 |
G.Bảy | 69 16 13 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/10/2015 |
1 1 7 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 60472 |
G.Nhất | 01700 |
G.Nhì | 08698 00471 |
G.Ba | 65104 82806 42469 26728 43245 66589 |
G.Tư | 2488 0104 6676 9977 |
G.Năm | 5355 8400 1441 6752 5833 5424 |
G.Sáu | 681 572 924 |
G.Bảy | 71 89 23 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/10/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/10/2015 |
9 1 6 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 78016 |
G.Nhất | 43252 |
G.Nhì | 12259 44814 |
G.Ba | 64047 53549 80675 92817 46095 25879 |
G.Tư | 8893 8218 2850 5855 |
G.Năm | 5905 8670 2255 3659 4058 9464 |
G.Sáu | 172 613 994 |
G.Bảy | 82 16 10 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/10/2015 |
1 2 4 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19413 |
G.Nhất | 42576 |
G.Nhì | 27030 91156 |
G.Ba | 97127 89150 44765 32629 55110 14759 |
G.Tư | 1452 7200 0160 0364 |
G.Năm | 2212 8108 5354 7283 3888 6220 |
G.Sáu | 281 787 848 |
G.Bảy | 24 25 57 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/10/2015 |
4 2 2 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 89956 |
G.Nhất | 59105 |
G.Nhì | 68973 89496 |
G.Ba | 13440 62891 36691 06505 71723 98952 |
G.Tư | 9699 0196 4309 3606 |
G.Năm | 7834 8172 0045 3659 7401 3360 |
G.Sáu | 333 719 458 |
G.Bảy | 42 58 82 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/10/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/10/2015 |
1 4 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 50685 |
G.Nhất | 74083 |
G.Nhì | 50046 19940 |
G.Ba | 30643 48343 63381 63217 22030 92525 |
G.Tư | 5733 9616 7330 6209 |
G.Năm | 7728 2323 9305 5006 9941 2669 |
G.Sáu | 191 705 875 |
G.Bảy | 98 41 85 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep