KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/11/2013 |
9 2 7 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15241 |
G.Nhất | 95542 |
G.Nhì | 07274 60342 |
G.Ba | 80494 00330 56946 02754 63898 08360 |
G.Tư | 8448 1386 4753 0584 |
G.Năm | 8847 5314 1137 1314 4041 7076 |
G.Sáu | 451 223 467 |
G.Bảy | 65 76 03 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/11/2013 |
0 4 7 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 85746 |
G.Nhất | 37961 |
G.Nhì | 37448 49568 |
G.Ba | 38091 85405 42617 86311 18798 06186 |
G.Tư | 2036 3967 8774 3154 |
G.Năm | 5244 4259 3078 9469 8806 1461 |
G.Sáu | 586 346 062 |
G.Bảy | 63 43 86 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2013 |
9 5 0 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 38275 |
G.Nhất | 98803 |
G.Nhì | 67483 70904 |
G.Ba | 91733 39899 01652 41849 92080 99984 |
G.Tư | 1011 3532 3619 8623 |
G.Năm | 3129 5078 8659 1371 9257 7591 |
G.Sáu | 426 268 237 |
G.Bảy | 91 57 01 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2013 |
8 3 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 22598 |
G.Nhất | 23405 |
G.Nhì | 53750 21085 |
G.Ba | 64986 92478 11384 87068 56209 71261 |
G.Tư | 4013 1657 0204 6123 |
G.Năm | 3677 0102 1487 0748 8289 1763 |
G.Sáu | 360 247 804 |
G.Bảy | 63 50 73 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/11/2013 |
5 9 6 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 54106 |
G.Nhất | 24639 |
G.Nhì | 22269 13471 |
G.Ba | 57941 61791 35939 23952 68170 07934 |
G.Tư | 9512 5140 1109 2377 |
G.Năm | 9013 7675 5951 4844 5875 2003 |
G.Sáu | 289 185 978 |
G.Bảy | 31 69 35 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2013 |
6 8 0 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 50194 |
G.Nhất | 63986 |
G.Nhì | 31728 12836 |
G.Ba | 01522 21017 01802 57392 29161 02942 |
G.Tư | 6210 5251 9737 2937 |
G.Năm | 9189 0490 1024 0278 8320 5314 |
G.Sáu | 378 751 192 |
G.Bảy | 73 14 80 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2013 |
8 6 3 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 22171 |
G.Nhất | 59638 |
G.Nhì | 66912 37738 |
G.Ba | 02789 38143 77552 23541 73753 69696 |
G.Tư | 0479 1513 7075 5807 |
G.Năm | 5451 8069 7384 6970 6336 6739 |
G.Sáu | 666 774 091 |
G.Bảy | 32 42 16 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep