KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-4-7-8-1-5XL 27221 |
G.Nhất | 79939 |
G.Nhì | 15978 22802 |
G.Ba | 91318 15732 46289 25409 20500 06303 |
G.Tư | 9630 2219 8757 8776 |
G.Năm | 4602 3578 4652 0483 8462 8840 |
G.Sáu | 482 715 298 |
G.Bảy | 55 97 57 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/08/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/08/2023 |
8 0 1 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-3-13-9-10-5XM 92009 |
G.Nhất | 83433 |
G.Nhì | 73249 22498 |
G.Ba | 88300 82515 35780 46685 15696 01620 |
G.Tư | 4914 8375 3112 7130 |
G.Năm | 1530 2557 5432 3299 4793 9846 |
G.Sáu | 745 471 190 |
G.Bảy | 61 79 95 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/08/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/08/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/08/2023 |
2 0 9 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-15-8-4-2-3XN 41830 |
G.Nhất | 58636 |
G.Nhì | 39233 73088 |
G.Ba | 83499 22605 66773 03676 14024 53087 |
G.Tư | 8251 9769 4793 3428 |
G.Năm | 5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
G.Sáu | 962 034 537 |
G.Bảy | 70 71 15 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/08/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/08/2023 |
8 9 6 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-11-2-14-9-10XP 47887 |
G.Nhất | 39986 |
G.Nhì | 56065 51191 |
G.Ba | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
G.Tư | 1199 2768 7762 8443 |
G.Năm | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
G.Sáu | 817 684 758 |
G.Bảy | 82 65 04 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/08/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/08/2023 |
1 6 0 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-3-10-15-1-14XQ 79186 |
G.Nhất | 32553 |
G.Nhì | 79391 52920 |
G.Ba | 32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
G.Tư | 6367 7030 0053 1383 |
G.Năm | 1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
G.Sáu | 715 727 370 |
G.Bảy | 30 98 35 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/08/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/08/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/08/2023 |
1 9 6 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 17-9-13-6-11-7-16-20XR 82019 |
G.Nhất | 43465 |
G.Nhì | 91437 12598 |
G.Ba | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
G.Tư | 3508 8312 3501 8338 |
G.Năm | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
G.Sáu | 672 517 797 |
G.Bảy | 53 92 39 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/08/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/08/2023 |
0 2 8 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-3-14-6-13-10XS 41861 |
G.Nhất | 12901 |
G.Nhì | 82868 76177 |
G.Ba | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
G.Tư | 9975 1708 4300 1454 |
G.Năm | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
G.Sáu | 367 908 599 |
G.Bảy | 90 56 45 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep