KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/11/2017 |
3 0 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3FB 19753 |
G.Nhất | 14482 |
G.Nhì | 29978 64582 |
G.Ba | 42313 14451 38270 21828 88766 40348 |
G.Tư | 4608 0662 2098 4942 |
G.Năm | 7670 0469 4213 7162 5197 3470 |
G.Sáu | 445 432 856 |
G.Bảy | 91 68 98 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/11/2017 |
1 7 8 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7FC-12FC-14FC 33137 |
G.Nhất | 31379 |
G.Nhì | 70063 65221 |
G.Ba | 75386 14838 05530 36885 41952 26760 |
G.Tư | 8421 2047 3542 5913 |
G.Năm | 9857 2267 7530 0153 6210 0149 |
G.Sáu | 900 852 797 |
G.Bảy | 02 72 12 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/11/2017 |
9 5 9 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12FD-6FD-8FD 85761 |
G.Nhất | 36595 |
G.Nhì | 39197 59189 |
G.Ba | 97967 74141 89009 13923 31921 32414 |
G.Tư | 8726 8813 8632 3227 |
G.Năm | 8002 6515 9339 8705 3637 8069 |
G.Sáu | 200 691 603 |
G.Bảy | 20 57 43 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2017 |
9 9 8 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15FG-7FG-12FG 01622 |
G.Nhất | 04620 |
G.Nhì | 40300 64756 |
G.Ba | 16128 00525 32446 96672 12330 29506 |
G.Tư | 0133 1744 6755 9922 |
G.Năm | 0138 0567 3494 3461 0812 5424 |
G.Sáu | 955 155 488 |
G.Bảy | 42 62 39 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/11/2017 |
0 1 5 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10FH-6FH-9FH 35408 |
G.Nhất | 40368 |
G.Nhì | 86786 95505 |
G.Ba | 13378 44053 68347 89750 70764 21026 |
G.Tư | 6706 7720 8116 5849 |
G.Năm | 9014 9137 1429 1230 4523 0723 |
G.Sáu | 309 989 023 |
G.Bảy | 92 58 03 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/11/2017 |
1 4 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15FK 24750 |
G.Nhất | 79651 |
G.Nhì | 48686 74981 |
G.Ba | 74746 15197 68457 64626 31017 10599 |
G.Tư | 6749 3943 3212 6968 |
G.Năm | 5273 3287 6159 6971 0045 1416 |
G.Sáu | 158 280 016 |
G.Bảy | 50 31 59 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/11/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/11/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/11/2017 |
0 3 7 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13FL-11FL-4FL 27798 |
G.Nhất | 48624 |
G.Nhì | 86749 31647 |
G.Ba | 80693 33090 50176 26177 63546 05476 |
G.Tư | 6401 8779 5579 6562 |
G.Năm | 2916 4359 0570 2415 9156 3575 |
G.Sáu | 092 954 636 |
G.Bảy | 10 07 21 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep