KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/04/2012 |
8 0 6 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 64083 |
G.Nhất | 07230 |
G.Nhì | 51179 49863 |
G.Ba | 96388 44991 15872 63914 42664 94593 |
G.Tư | 1574 6807 1659 2593 |
G.Năm | 9820 3902 9327 7447 8020 4893 |
G.Sáu | 695 584 840 |
G.Bảy | 85 60 49 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/04/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/04/2012 |
3 2 4 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 68885 |
G.Nhất | 31007 |
G.Nhì | 55093 68688 |
G.Ba | 72219 92696 74332 26672 38893 42466 |
G.Tư | 1177 4871 6848 5589 |
G.Năm | 5067 4158 1139 6123 4772 7786 |
G.Sáu | 069 084 172 |
G.Bảy | 54 68 79 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/04/2012 |
6 3 1 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 45299 |
G.Nhất | 40188 |
G.Nhì | 24111 22287 |
G.Ba | 85085 97658 83768 42557 39949 72769 |
G.Tư | 0299 7430 5116 2473 |
G.Năm | 1567 2559 9576 7597 6294 6443 |
G.Sáu | 214 269 748 |
G.Bảy | 72 90 89 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/04/2012 |
8 8 1 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 53089 |
G.Nhất | 20076 |
G.Nhì | 29891 13695 |
G.Ba | 13005 10600 47802 07292 49344 20985 |
G.Tư | 6319 4436 2825 1471 |
G.Năm | 3191 0934 2371 7373 9994 1438 |
G.Sáu | 717 974 438 |
G.Bảy | 19 52 01 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/04/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/04/2012 |
2 6 9 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13490 |
G.Nhất | 10995 |
G.Nhì | 79049 62574 |
G.Ba | 89743 78958 22460 97336 90974 99262 |
G.Tư | 1858 1294 4013 3341 |
G.Năm | 7960 1612 8310 0085 1801 6991 |
G.Sáu | 026 739 913 |
G.Bảy | 59 45 74 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/04/2012 |
6 4 4 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 54166 |
G.Nhất | 73909 |
G.Nhì | 43639 93244 |
G.Ba | 28570 76613 95570 41001 81381 52952 |
G.Tư | 7332 6564 0395 6696 |
G.Năm | 6303 5623 7075 9926 8339 5401 |
G.Sáu | 715 266 484 |
G.Bảy | 67 94 27 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/04/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/04/2012 |
4 7 7 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 41591 |
G.Nhất | 60632 |
G.Nhì | 84400 86041 |
G.Ba | 55904 28350 97831 29918 14405 62774 |
G.Tư | 7489 8523 2334 2376 |
G.Năm | 3900 8030 4542 7761 8452 4640 |
G.Sáu | 961 261 832 |
G.Bảy | 62 00 07 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep