KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/09/2013 |
5 4 2 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 63978 |
G.Nhất | 85518 |
G.Nhì | 60079 82309 |
G.Ba | 51402 44293 63093 56434 08070 03916 |
G.Tư | 0693 3613 6578 2864 |
G.Năm | 9091 3660 2958 1736 6503 3388 |
G.Sáu | 336 542 235 |
G.Bảy | 96 74 75 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/09/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/09/2013 |
2 8 5 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 59735 |
G.Nhất | 58050 |
G.Nhì | 48017 39256 |
G.Ba | 15186 30405 89787 64828 71372 67798 |
G.Tư | 0925 9156 6941 3792 |
G.Năm | 3498 0592 5130 0638 8786 4807 |
G.Sáu | 046 451 640 |
G.Bảy | 59 46 36 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/09/2013 |
7 6 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 48439 |
G.Nhất | 89537 |
G.Nhì | 47848 39555 |
G.Ba | 62757 10736 49595 25145 64337 51878 |
G.Tư | 2835 5246 6755 8213 |
G.Năm | 6527 1051 7942 9976 6329 8957 |
G.Sáu | 309 568 854 |
G.Bảy | 62 89 55 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/09/2013 |
2 3 5 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 63090 |
G.Nhất | 32784 |
G.Nhì | 81606 88098 |
G.Ba | 00052 32911 00018 38043 32082 08504 |
G.Tư | 5649 9854 6062 5558 |
G.Năm | 0679 2019 1797 0439 4929 0557 |
G.Sáu | 060 610 465 |
G.Bảy | 20 42 75 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/09/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/09/2013 |
6 4 7 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 90428 |
G.Nhất | 77938 |
G.Nhì | 23029 95274 |
G.Ba | 36732 64422 87626 89336 44604 47081 |
G.Tư | 4435 1769 5506 8056 |
G.Năm | 8442 2574 9397 6556 6294 7125 |
G.Sáu | 143 175 642 |
G.Bảy | 43 20 37 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/09/2013 |
3 2 4 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 71961 |
G.Nhất | 52074 |
G.Nhì | 84948 94941 |
G.Ba | 35791 04232 46466 91821 43164 15159 |
G.Tư | 1090 7054 2158 6940 |
G.Năm | 9962 6364 4624 3122 7442 1210 |
G.Sáu | 729 039 678 |
G.Bảy | 31 22 45 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/09/2013 |
8 7 6 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71286 |
G.Nhất | 10171 |
G.Nhì | 72530 68921 |
G.Ba | 01391 35195 76181 60716 48196 40335 |
G.Tư | 4727 9243 7023 2615 |
G.Năm | 1387 5142 7387 7995 3846 2668 |
G.Sáu | 771 244 697 |
G.Bảy | 92 93 17 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep