KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/11/2012 |
5 6 7 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 08000 |
G.Nhất | 07486 |
G.Nhì | 23604 81850 |
G.Ba | 88107 71130 79397 46242 38736 15637 |
G.Tư | 5917 7687 4089 2740 |
G.Năm | 3262 0311 5256 4522 6829 8943 |
G.Sáu | 166 334 681 |
G.Bảy | 86 41 54 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/11/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/11/2012 |
4 3 3 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 72199 |
G.Nhất | 06310 |
G.Nhì | 39908 96066 |
G.Ba | 00162 10377 47089 25808 70023 10923 |
G.Tư | 4009 9728 6716 9042 |
G.Năm | 7428 5219 6324 9764 1164 1977 |
G.Sáu | 554 436 982 |
G.Bảy | 18 84 53 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/11/2012 |
5 7 3 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 24966 |
G.Nhất | 68791 |
G.Nhì | 15170 30715 |
G.Ba | 26350 87778 87853 98909 97120 64472 |
G.Tư | 2104 7859 8500 6225 |
G.Năm | 6357 3142 0558 9871 1567 2416 |
G.Sáu | 263 510 953 |
G.Bảy | 75 36 14 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/11/2012 |
1 0 0 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 25825 |
G.Nhất | 60143 |
G.Nhì | 58857 34450 |
G.Ba | 07765 95807 07319 54188 40208 62725 |
G.Tư | 0173 4209 2356 7046 |
G.Năm | 3132 1820 5455 2875 6496 8177 |
G.Sáu | 177 312 972 |
G.Bảy | 72 43 96 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/11/2012 |
1 8 1 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 60548 |
G.Nhất | 70968 |
G.Nhì | 81327 28639 |
G.Ba | 87445 79327 60794 12432 20858 12969 |
G.Tư | 0808 4670 3739 3707 |
G.Năm | 1432 4196 8770 1483 6072 3128 |
G.Sáu | 200 073 796 |
G.Bảy | 70 86 67 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2012
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/11/2012 |
9 0 2 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 77131 |
G.Nhất | 94037 |
G.Nhì | 97071 14745 |
G.Ba | 01702 77824 92447 98994 52849 64676 |
G.Tư | 8213 3738 9592 4513 |
G.Năm | 2579 3420 2709 9691 9749 6652 |
G.Sáu | 334 640 310 |
G.Bảy | 83 60 23 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/11/2012 |
2 1 9 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 02637 |
G.Nhất | 32176 |
G.Nhì | 03187 27236 |
G.Ba | 67611 54263 43767 62907 59095 31838 |
G.Tư | 5812 3984 2931 2826 |
G.Năm | 8591 1048 0233 4562 3819 5899 |
G.Sáu | 928 999 949 |
G.Bảy | 71 29 15 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep