KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/12/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/12/2012 |
9 0 4 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 00633 |
G.Nhất | 54880 |
G.Nhì | 46100 29197 |
G.Ba | 94242 68784 88274 27252 15855 31718 |
G.Tư | 1053 8495 8001 4319 |
G.Năm | 3089 0041 7945 5178 7246 0114 |
G.Sáu | 549 234 396 |
G.Bảy | 14 41 38 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/12/2012 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 74181 |
G.Nhất | 92438 |
G.Nhì | 02703 20764 |
G.Ba | 49722 13894 22283 98742 75952 02519 |
G.Tư | 1228 8485 4378 4598 |
G.Năm | 5977 9232 6711 1284 8281 8336 |
G.Sáu | 850 898 737 |
G.Bảy | 50 37 85 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/12/2012 |
8 7 1 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13260 |
G.Nhất | 85200 |
G.Nhì | 44548 63473 |
G.Ba | 42131 07290 48108 04096 99492 91950 |
G.Tư | 4944 3879 2741 0261 |
G.Năm | 2945 4895 4654 1399 1648 2865 |
G.Sáu | 069 511 326 |
G.Bảy | 10 65 22 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/12/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/12/2012 |
5 5 9 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 49391 |
G.Nhất | 33628 |
G.Nhì | 99535 06721 |
G.Ba | 57614 29236 70889 50302 36236 26005 |
G.Tư | 4842 3451 4154 4662 |
G.Năm | 3959 2530 4425 3005 9586 5320 |
G.Sáu | 461 629 823 |
G.Bảy | 94 61 78 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/12/2012 |
7 6 6 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 92199 |
G.Nhất | 69040 |
G.Nhì | 60458 69637 |
G.Ba | 61822 77655 68521 49866 98564 17467 |
G.Tư | 0653 1503 6487 4776 |
G.Năm | 6920 8078 9991 2595 6963 9893 |
G.Sáu | 155 970 684 |
G.Bảy | 59 56 03 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/12/2012 |
2 3 6 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 22660 |
G.Nhất | 68072 |
G.Nhì | 25778 02447 |
G.Ba | 65190 61379 58706 22918 38199 19387 |
G.Tư | 5194 0345 4069 0279 |
G.Năm | 8587 3324 0463 1326 8173 0216 |
G.Sáu | 642 365 562 |
G.Bảy | 03 01 28 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/12/2012 |
0 1 1 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 99691 |
G.Nhất | 89837 |
G.Nhì | 36366 55779 |
G.Ba | 54577 75760 62064 51913 22403 94103 |
G.Tư | 1019 9619 7912 6000 |
G.Năm | 6348 6095 0334 4661 9140 4682 |
G.Sáu | 671 734 399 |
G.Bảy | 86 56 96 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep