KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/03/2012 |
6 8 9 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 47455 |
G.Nhất | 70273 |
G.Nhì | 66344 90111 |
G.Ba | 59294 57281 81946 14800 72986 10094 |
G.Tư | 2003 8551 7143 5302 |
G.Năm | 7099 6921 8705 3518 9769 2730 |
G.Sáu | 318 721 801 |
G.Bảy | 61 69 39 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/03/2012 |
1 5 6 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 46180 |
G.Nhất | 01984 |
G.Nhì | 21604 90620 |
G.Ba | 57516 54150 42264 64029 62502 75141 |
G.Tư | 8744 2395 6064 7506 |
G.Năm | 7770 4185 0601 7887 5990 5968 |
G.Sáu | 722 436 262 |
G.Bảy | 22 76 23 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/03/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/03/2012 |
8 8 0 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 30078 |
G.Nhất | 83774 |
G.Nhì | 05630 12657 |
G.Ba | 23200 82407 61719 61352 25778 77229 |
G.Tư | 8809 3354 9738 4785 |
G.Năm | 5438 5401 4626 3407 0623 5121 |
G.Sáu | 239 289 221 |
G.Bảy | 83 88 27 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/03/2012 |
2 2 9 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 08236 |
G.Nhất | 00472 |
G.Nhì | 15989 13076 |
G.Ba | 32073 59851 71604 21978 05442 74208 |
G.Tư | 1460 0091 8842 6437 |
G.Năm | 3200 5360 8828 0250 2769 0819 |
G.Sáu | 767 544 692 |
G.Bảy | 99 45 81 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/03/2012 |
5 8 5 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 54436 |
G.Nhất | 96303 |
G.Nhì | 20448 23537 |
G.Ba | 89234 08676 08203 70626 84708 62915 |
G.Tư | 8473 2071 1303 0028 |
G.Năm | 0343 2084 0749 1961 0577 2428 |
G.Sáu | 917 769 891 |
G.Bảy | 58 67 02 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/03/2012 |
8 4 9 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 66019 |
G.Nhất | 91161 |
G.Nhì | 05506 10304 |
G.Ba | 57340 10553 29653 10721 26311 31742 |
G.Tư | 5302 6998 2387 6255 |
G.Năm | 6400 4212 9906 0013 7194 6415 |
G.Sáu | 392 381 756 |
G.Bảy | 39 19 99 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/03/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/03/2012 |
5 9 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18844 |
G.Nhất | 35273 |
G.Nhì | 75075 65993 |
G.Ba | 99793 18894 52064 66286 75322 43810 |
G.Tư | 7867 7022 2780 6675 |
G.Năm | 2934 9803 3933 5684 1807 0704 |
G.Sáu | 716 805 210 |
G.Bảy | 93 72 82 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep