KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/06/2018 |
5 6 3 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13TL-11TL-15TL 46249 |
G.Nhất | 34611 |
G.Nhì | 86992 07282 |
G.Ba | 97504 30615 31859 91939 75278 38736 |
G.Tư | 8497 8188 1214 4177 |
G.Năm | 1487 2491 2927 4889 0981 7695 |
G.Sáu | 516 472 801 |
G.Bảy | 05 22 37 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/06/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/06/2018 |
8 3 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1TM-15TM-6TM 50296 |
G.Nhất | 57174 |
G.Nhì | 73432 78564 |
G.Ba | 05200 75753 67380 96889 53231 42760 |
G.Tư | 3722 2600 7337 5030 |
G.Năm | 7144 0639 3775 7603 4176 4792 |
G.Sáu | 562 922 867 |
G.Bảy | 42 96 67 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/06/2018 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9TN-13TN-15TN 03183 |
G.Nhất | 31658 |
G.Nhì | 19745 36684 |
G.Ba | 99024 08030 94417 12244 78967 17429 |
G.Tư | 8336 8834 2839 6192 |
G.Năm | 5268 7877 3539 5798 6478 3800 |
G.Sáu | 239 804 309 |
G.Bảy | 70 51 95 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/06/2018 |
4 2 7 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8TP 57997 |
G.Nhất | 17000 |
G.Nhì | 68636 22107 |
G.Ba | 49826 32658 76478 62499 94156 09477 |
G.Tư | 3063 1872 2760 1652 |
G.Năm | 0985 0061 4296 2820 4586 5378 |
G.Sáu | 773 386 403 |
G.Bảy | 72 46 68 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/06/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/06/2018 |
8 7 3 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15TQ-14TQ-13TQ 81615 |
G.Nhất | 64598 |
G.Nhì | 77577 15569 |
G.Ba | 42049 65582 12321 81482 87368 25578 |
G.Tư | 5363 4650 7013 1617 |
G.Năm | 5039 2768 7517 1953 5007 9911 |
G.Sáu | 470 150 961 |
G.Bảy | 58 78 45 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/06/2018 |
2 9 0 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15TR 15489 |
G.Nhất | 86695 |
G.Nhì | 68207 67905 |
G.Ba | 00096 67004 18355 81739 29737 15954 |
G.Tư | 3858 9099 1147 6636 |
G.Năm | 2890 3280 8190 5703 1251 7168 |
G.Sáu | 509 244 565 |
G.Bảy | 71 41 66 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/06/2018 |
4 4 0 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7TS-11TS-1TS 86133 |
G.Nhất | 56697 |
G.Nhì | 41104 06349 |
G.Ba | 28749 27284 04137 37947 41001 78224 |
G.Tư | 1780 7596 4593 5824 |
G.Năm | 1391 2673 8181 7399 3851 4870 |
G.Sáu | 501 069 440 |
G.Bảy | 34 88 53 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep