KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/11/2023 |
1 9 1 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-19-4-6-8-18-1-16 CB 20952 |
G.Nhất | 00044 |
G.Nhì | 09136 65520 |
G.Ba | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
G.Tư | 4463 9632 9958 5680 |
G.Năm | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
G.Sáu | 327 990 476 |
G.Bảy | 81 09 40 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/11/2023 |
4 0 4 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-2-12-16-8-11-18-3 CA 57999 |
G.Nhất | 27345 |
G.Nhì | 57014 50063 |
G.Ba | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
G.Tư | 2456 8073 1231 9668 |
G.Năm | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
G.Sáu | 068 473 251 |
G.Bảy | 01 62 16 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/11/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/11/2023 |
1 9 8 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-1-10-2-3-16-4-6BZ 14670 |
G.Nhất | 55598 |
G.Nhì | 48326 78511 |
G.Ba | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
G.Tư | 8348 0098 3900 8870 |
G.Năm | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
G.Sáu | 295 832 718 |
G.Bảy | 53 06 14 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/11/2023 |
9 1 8 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-18-5-7-17-3-12-11 BY 17948 |
G.Nhất | 51570 |
G.Nhì | 91263 22132 |
G.Ba | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
G.Tư | 4513 6199 8246 3789 |
G.Năm | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
G.Sáu | 926 913 865 |
G.Bảy | 55 66 29 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/11/2023 |
0 8 8 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16-14-15-12-19-7-17-6 BX 49071 |
G.Nhất | 99401 |
G.Nhì | 21782 88421 |
G.Ba | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
G.Tư | 6986 8728 3505 6493 |
G.Năm | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
G.Sáu | 260 949 169 |
G.Bảy | 92 67 88 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/11/2023 |
7 2 1 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4-3-14-11-12-9-18-2 BV 38429 |
G.Nhất | 02633 |
G.Nhì | 37498 40297 |
G.Ba | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
G.Tư | 1243 0254 8383 9997 |
G.Năm | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
G.Sáu | 062 766 980 |
G.Bảy | 28 19 90 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/11/2023 |
3 8 2 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-15-12-3-20-17-7-9 BU 98371 |
G.Nhất | 77855 |
G.Nhì | 10658 79326 |
G.Ba | 08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
G.Tư | 7512 3573 6252 6597 |
G.Năm | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
G.Sáu | 558 262 712 |
G.Bảy | 84 59 90 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep