KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/04/2013 |
2 5 6 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 47030 |
G.Nhất | 64963 |
G.Nhì | 16389 12980 |
G.Ba | 97989 23591 71981 23973 59633 73531 |
G.Tư | 1002 3425 3801 9075 |
G.Năm | 4363 2654 9621 5652 5157 6000 |
G.Sáu | 366 708 007 |
G.Bảy | 85 25 31 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2013 |
0 7 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13101 |
G.Nhất | 52327 |
G.Nhì | 94945 85851 |
G.Ba | 19261 41074 15987 19401 66034 56994 |
G.Tư | 2400 6386 5417 7094 |
G.Năm | 4271 1416 2941 1388 9156 3738 |
G.Sáu | 877 133 851 |
G.Bảy | 45 29 40 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2013 |
4 7 8 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 82447 |
G.Nhất | 01991 |
G.Nhì | 05282 67494 |
G.Ba | 86285 28890 03276 08014 38325 22467 |
G.Tư | 6679 8687 7246 1365 |
G.Năm | 9829 8203 9570 6823 9569 8982 |
G.Sáu | 782 657 450 |
G.Bảy | 94 46 32 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/04/2013 |
2 5 3 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 52138 |
G.Nhất | 18503 |
G.Nhì | 42191 55955 |
G.Ba | 79747 37679 98549 05901 58129 24643 |
G.Tư | 7270 3143 4352 8812 |
G.Năm | 9842 7864 5952 4425 2283 0516 |
G.Sáu | 125 046 744 |
G.Bảy | 10 91 73 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/04/2013 |
5 6 1 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 35616 |
G.Nhất | 50172 |
G.Nhì | 28136 47301 |
G.Ba | 77376 24174 23695 65559 10409 97749 |
G.Tư | 7785 4695 4281 6868 |
G.Năm | 6505 3223 5441 7478 4113 0377 |
G.Sáu | 991 858 655 |
G.Bảy | 91 33 06 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/04/2013 |
9 8 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13411 |
G.Nhất | 47078 |
G.Nhì | 55670 33738 |
G.Ba | 77405 18005 72612 29985 09108 63167 |
G.Tư | 3240 5794 9745 7456 |
G.Năm | 6530 8457 6911 2759 4138 3644 |
G.Sáu | 136 559 401 |
G.Bảy | 63 33 04 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/04/2013 |
3 7 6 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 48048 |
G.Nhất | 95589 |
G.Nhì | 76338 04036 |
G.Ba | 29060 48699 33519 83696 41997 71288 |
G.Tư | 4249 7218 0953 3673 |
G.Năm | 2217 8492 7905 0682 4505 3265 |
G.Sáu | 053 664 694 |
G.Bảy | 28 70 76 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep