KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/09/2014 |
7 6 4 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 49293 |
G.Nhất | 71140 |
G.Nhì | 76115 75858 |
G.Ba | 00210 14802 40137 54535 99608 14142 |
G.Tư | 9910 4848 5180 2739 |
G.Năm | 9606 8858 7983 0812 5673 6379 |
G.Sáu | 628 907 181 |
G.Bảy | 87 93 47 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/09/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/09/2014 |
6 9 6 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 75935 |
G.Nhất | 24745 |
G.Nhì | 10738 71699 |
G.Ba | 01283 20813 19019 65601 06788 58289 |
G.Tư | 8250 9051 3639 6178 |
G.Năm | 1964 8253 3217 0507 4083 6697 |
G.Sáu | 457 822 333 |
G.Bảy | 85 69 73 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/09/2014 |
3 1 9 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 18320 |
G.Nhất | 17729 |
G.Nhì | 80521 76086 |
G.Ba | 76894 03979 36682 00376 42889 66336 |
G.Tư | 0734 7451 0256 2258 |
G.Năm | 9253 6448 7201 9271 6744 4540 |
G.Sáu | 607 630 889 |
G.Bảy | 73 21 56 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/09/2014 |
2 1 6 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 03334 |
G.Nhất | 22229 |
G.Nhì | 36452 33989 |
G.Ba | 66666 64521 91821 94218 83073 59429 |
G.Tư | 8731 7596 4885 6716 |
G.Năm | 2708 8057 6641 5096 6731 9735 |
G.Sáu | 321 285 906 |
G.Bảy | 30 99 90 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/09/2014 |
3 4 1 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 26443 |
G.Nhất | 99871 |
G.Nhì | 37675 28980 |
G.Ba | 57551 04842 00638 26225 12381 50865 |
G.Tư | 5534 1257 2632 1715 |
G.Năm | 5517 1888 1537 8442 7116 7666 |
G.Sáu | 226 055 839 |
G.Bảy | 38 91 14 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/09/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/09/2014 |
9 6 9 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 23315 |
G.Nhất | 39952 |
G.Nhì | 75199 99022 |
G.Ba | 42649 72210 55743 37856 23022 53270 |
G.Tư | 4178 4643 9875 9568 |
G.Năm | 6023 0723 0926 7477 4874 3242 |
G.Sáu | 803 465 447 |
G.Bảy | 14 09 56 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/09/2014 |
2 6 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 60804 |
G.Nhất | 55775 |
G.Nhì | 77690 10681 |
G.Ba | 84148 45938 48893 64329 30845 20610 |
G.Tư | 4610 5120 7739 0716 |
G.Năm | 0040 3563 3479 7026 2270 9664 |
G.Sáu | 206 664 010 |
G.Bảy | 87 66 50 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep