KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/09/2020 |
3 4 7 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11QT-2QT-8QT-9QT-12QT-7QT 37546 |
G.Nhất | 25331 |
G.Nhì | 51459 66569 |
G.Ba | 17658 63664 80596 92652 22208 97413 |
G.Tư | 8520 8450 7211 2340 |
G.Năm | 7971 5091 6973 0286 2373 9878 |
G.Sáu | 116 068 630 |
G.Bảy | 86 44 17 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2020 |
5 3 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1QU-8QU-5QU-6QU-12QU-2QU 17069 |
G.Nhất | 46324 |
G.Nhì | 45753 22997 |
G.Ba | 77805 36735 81728 84286 64764 49715 |
G.Tư | 3988 1685 7168 4074 |
G.Năm | 7315 9750 7729 2384 9783 6113 |
G.Sáu | 091 083 834 |
G.Bảy | 51 22 76 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/09/2020 |
1 1 0 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3QV-9QV-4QV-12QV-13QV-14QV 98018 |
G.Nhất | 47391 |
G.Nhì | 46411 34513 |
G.Ba | 02594 91533 20134 73795 31040 19707 |
G.Tư | 6049 1001 4034 5340 |
G.Năm | 0915 8701 5417 9493 1237 7007 |
G.Sáu | 672 078 318 |
G.Bảy | 02 77 78 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/09/2020 |
6 3 4 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1QX-10QX-7QX-4QX-13QX-9QX 87082 |
G.Nhất | 76056 |
G.Nhì | 80203 89491 |
G.Ba | 12192 24493 66130 10791 57269 23850 |
G.Tư | 9267 3392 6448 2186 |
G.Năm | 6469 1667 7674 7842 3543 0005 |
G.Sáu | 480 305 679 |
G.Bảy | 66 61 99 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/09/2020 |
3 4 4 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3QY-8QY-9QY-15QY-5QY-10QY 97711 |
G.Nhất | 12267 |
G.Nhì | 16032 77137 |
G.Ba | 81737 72642 89269 84036 78487 52367 |
G.Tư | 1831 7410 8361 6474 |
G.Năm | 1620 6218 1693 1963 1311 0526 |
G.Sáu | 151 741 001 |
G.Bảy | 35 42 99 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/09/2020 |
4 0 4 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14QZ-2QZ-11QZ-1QZ-12QZ-8QZ 87486 |
G.Nhất | 91069 |
G.Nhì | 65300 14647 |
G.Ba | 04126 79476 78861 75217 65897 49586 |
G.Tư | 1687 5488 3167 3158 |
G.Năm | 5874 9738 5945 5309 4693 8233 |
G.Sáu | 384 090 746 |
G.Bảy | 06 25 86 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/09/2020 |
9 3 6 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9PA-14PA-15PA-3PA-12PA-2PA 68757 |
G.Nhất | 12181 |
G.Nhì | 13951 12884 |
G.Ba | 08419 69298 11237 87495 28647 58511 |
G.Tư | 6564 9713 9454 7696 |
G.Năm | 2374 4864 1502 0836 4747 8317 |
G.Sáu | 839 691 363 |
G.Bảy | 29 35 21 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep