KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/11/2013 |
2 8 7 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 61492 |
G.Nhất | 89658 |
G.Nhì | 18352 60352 |
G.Ba | 12919 26028 63262 88048 09335 11997 |
G.Tư | 3989 1045 2014 4369 |
G.Năm | 9086 5598 2461 4217 3433 6827 |
G.Sáu | 901 460 381 |
G.Bảy | 71 08 37 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/11/2013 |
0 1 7 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 22634 |
G.Nhất | 35891 |
G.Nhì | 98498 02981 |
G.Ba | 78122 81737 43115 37879 44126 41459 |
G.Tư | 9112 7240 1935 6925 |
G.Năm | 9338 9707 1359 3589 7922 8623 |
G.Sáu | 171 719 518 |
G.Bảy | 39 73 12 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/11/2013 |
8 7 9 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 24761 |
G.Nhất | 58666 |
G.Nhì | 28308 39967 |
G.Ba | 02024 64510 67193 81973 08243 87974 |
G.Tư | 0702 4552 3744 9475 |
G.Năm | 3542 6900 7579 4222 8121 8718 |
G.Sáu | 406 084 882 |
G.Bảy | 91 28 42 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/11/2013 |
0 7 2 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 97429 |
G.Nhất | 69970 |
G.Nhì | 45254 92450 |
G.Ba | 67564 07965 93663 30437 22118 57142 |
G.Tư | 9464 4476 4995 3757 |
G.Năm | 4129 8247 1825 7578 5818 3270 |
G.Sáu | 617 251 872 |
G.Bảy | 98 33 07 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/11/2013 |
1 3 5 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 69378 |
G.Nhất | 65685 |
G.Nhì | 66587 99601 |
G.Ba | 15449 55534 89399 52974 08876 98058 |
G.Tư | 7831 7080 2585 5723 |
G.Năm | 2692 6788 8815 0800 3299 6620 |
G.Sáu | 737 969 115 |
G.Bảy | 82 34 92 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/11/2013 |
6 3 3 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 63183 |
G.Nhất | 45662 |
G.Nhì | 25000 77239 |
G.Ba | 62466 34102 41697 15478 77743 12897 |
G.Tư | 9032 9084 7179 8637 |
G.Năm | 5754 4429 6558 4745 0543 4994 |
G.Sáu | 735 216 379 |
G.Bảy | 38 88 24 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/11/2013 |
4 9 5 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12080 |
G.Nhất | 61940 |
G.Nhì | 12075 86357 |
G.Ba | 60774 20891 32679 31362 92880 10443 |
G.Tư | 5990 0638 1999 7131 |
G.Năm | 9222 6080 2032 1661 7946 3061 |
G.Sáu | 218 324 823 |
G.Bảy | 78 34 74 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep