KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/11/2021 |
0 1 5 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13NS-7NS-11NS-6NS-8NS-10NS 28087 |
G.Nhất | 28734 |
G.Nhì | 42697 92424 |
G.Ba | 88531 06240 08427 38904 60466 38413 |
G.Tư | 1380 0500 3420 5187 |
G.Năm | 1688 9543 9990 2526 0475 9035 |
G.Sáu | 663 910 260 |
G.Bảy | 64 21 63 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/11/2021 |
6 3 0 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7NR-5NR-12NR-4NR-14NR-1NR 55988 |
G.Nhất | 58593 |
G.Nhì | 79190 06541 |
G.Ba | 69290 71067 80595 75378 89706 51988 |
G.Tư | 6592 6857 7846 0995 |
G.Năm | 3816 0245 6521 3543 7702 5803 |
G.Sáu | 294 403 163 |
G.Bảy | 00 40 82 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/11/2021 |
7 1 6 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12NQ-14NQ-9NQ-8NQ-2NQ-7NQ 27824 |
G.Nhất | 84009 |
G.Nhì | 82571 36444 |
G.Ba | 62617 24216 69075 57195 88289 20666 |
G.Tư | 1984 1591 9714 1985 |
G.Năm | 0540 8461 1798 7825 9488 4444 |
G.Sáu | 105 680 444 |
G.Bảy | 36 27 73 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/11/2021 |
3 1 2 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14NP-12NP-15NP-2NP-7NP-5NP 81610 |
G.Nhất | 43572 |
G.Nhì | 02830 70461 |
G.Ba | 10642 43979 44974 44345 44745 54146 |
G.Tư | 1308 4893 1941 9021 |
G.Năm | 0564 8667 1756 5363 6795 2527 |
G.Sáu | 376 932 698 |
G.Bảy | 29 72 64 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/11/2021 |
7 7 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4NM-3NM-2NM-6NM-14NM-9NM 64313 |
G.Nhất | 28994 |
G.Nhì | 65124 50348 |
G.Ba | 13101 67857 72232 05175 52084 25433 |
G.Tư | 8885 3201 6746 5644 |
G.Năm | 5395 9270 4315 6236 3755 2130 |
G.Sáu | 792 890 523 |
G.Bảy | 52 59 36 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/11/2021 |
9 2 2 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4NL-14NL-10NL-3NL-7NL-8NL 85856 |
G.Nhất | 14730 |
G.Nhì | 32232 32652 |
G.Ba | 00769 73055 50883 82745 99811 09085 |
G.Tư | 6471 6503 8288 6323 |
G.Năm | 0815 1047 2206 2694 1420 5992 |
G.Sáu | 070 761 587 |
G.Bảy | 79 70 40 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/11/2021 |
0 1 7 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15NK-3NK-2NK-9NK-11NK-13NK 24880 |
G.Nhất | 45683 |
G.Nhì | 59106 71511 |
G.Ba | 29339 11331 12574 97909 05693 06437 |
G.Tư | 5552 5223 4017 4698 |
G.Năm | 0381 6589 7925 7789 5517 8799 |
G.Sáu | 763 216 142 |
G.Bảy | 80 39 31 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep