KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/07/2013 |
7 9 4 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 45579 |
G.Nhất | 04136 |
G.Nhì | 25751 03717 |
G.Ba | 03696 31584 13770 10003 86885 12814 |
G.Tư | 1170 9022 5644 6802 |
G.Năm | 5142 2165 3030 3848 5627 2339 |
G.Sáu | 738 054 761 |
G.Bảy | 01 94 39 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/07/2013 |
8 2 5 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 08309 |
G.Nhất | 25049 |
G.Nhì | 97123 18647 |
G.Ba | 38870 49374 26884 50981 15988 15416 |
G.Tư | 0326 7064 3034 4013 |
G.Năm | 6143 0444 2021 3769 0817 6494 |
G.Sáu | 301 818 135 |
G.Bảy | 04 18 43 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/07/2013 |
0 9 3 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 32219 |
G.Nhất | 58546 |
G.Nhì | 60472 95230 |
G.Ba | 47264 94527 66472 79675 26548 84707 |
G.Tư | 3947 6797 7318 2449 |
G.Năm | 4712 8611 4658 4479 8934 0220 |
G.Sáu | 269 225 686 |
G.Bảy | 12 20 09 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/07/2013 |
4 9 5 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 46216 |
G.Nhất | 37816 |
G.Nhì | 53233 13261 |
G.Ba | 25906 12690 50238 70392 35508 91955 |
G.Tư | 2745 2401 0579 6795 |
G.Năm | 3126 3437 1695 4587 9192 4681 |
G.Sáu | 078 064 663 |
G.Bảy | 71 24 91 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/07/2013 |
8 8 4 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 82009 |
G.Nhất | 20148 |
G.Nhì | 78462 10173 |
G.Ba | 68392 73809 18929 57390 41615 82590 |
G.Tư | 5349 0938 9239 6954 |
G.Năm | 2699 8369 1284 6969 0278 6641 |
G.Sáu | 545 107 616 |
G.Bảy | 24 52 82 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/07/2013 |
8 5 9 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 08904 |
G.Nhất | 10323 |
G.Nhì | 43877 24986 |
G.Ba | 54816 46258 52848 14993 34275 78366 |
G.Tư | 4016 1028 9001 8657 |
G.Năm | 7308 8856 3061 5247 2000 9413 |
G.Sáu | 725 121 936 |
G.Bảy | 70 18 24 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/07/2013 |
1 4 7 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 22865 |
G.Nhất | 57337 |
G.Nhì | 95250 89285 |
G.Ba | 77857 68069 70857 92461 99488 74405 |
G.Tư | 4142 7061 6834 7918 |
G.Năm | 7703 4372 3483 9397 9090 2835 |
G.Sáu | 150 637 211 |
G.Bảy | 43 09 95 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep